Từ vựng tiếng Hàn về Truyền thông và Internet

Nâng kỹ năng thời đại số với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Truyền Thông & Internet! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến mạng xã hội, tin tức, thiết bị số, giao tiếp trực tuyến và nền tảng công nghệ, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong thế giới số bằng tiếng Hàn.

Công nghệ và truyền thông ảnh hưởng mạnh mẽ tới đời sống hiện đại, từ thiết bị điện tử cá nhân đến hoạt động báo chí và mạng xã hội. Khi làm quen với nhóm từ này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và nắm bắt thông tin bằng tiếng Hàn hơn. Thông qua phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ tiếp thu từ vựng nhanh chóng và ghi nhớ bền vững.

Dưới đây là bộ từ vựng được chọn lọc từ kho 5000 từ của GuruLango.

1. Thiết bị Điện tử

Những từ vựng nói về các thiết bị kỹ thuật số dùng thường xuyên trong cuộc sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

휴대폰

hyudaepon

Điện thoại di động

컴퓨터

keompyuteo

Máy tính

노트북

noteubuk

Laptop

태블릿

tae beul lit

Máy tính bảng

스마트워치

seumateu weochi

Đồng hồ thông minh

이어폰

ieopon

Tai nghe

텔레비전

tellebijeon

Tivi

카메라

kamera

Máy ảnh

게임기

geimgi

Máy chơi game

보조 배터리

bojo baeteori

Sạc dự phòng

프로젝터

peurojekteo

Máy chiếu

전자책 리더기

jeonjachaek rideogi

Máy đọc sách điện tử

2. Thiết bị Điện

Nhóm từ mô tả các thiết bị điện gia dụng phục vụ sinh hoạt hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

프린터

peurinteeo

Máy in

스캐너

seukaeneo

Máy quét

라우터

rauteo

Bộ định tuyến

모니터

moniteo

Màn hình

복사기

boksagi

Máy photocopy

스피커

seupikeo

Loa

에어컨

eeokeon

Điều hòa

전기포트

jeonggi poteu

Ấm siêu tốc

청소기

cheongsogi

Máy hút bụi

전자레인지

jeonjareinji

Lò vi sóng

밥솥

bapsot

Nồi cơm điện

정수기

jeongsugi

Máy lọc nước

3. Công nghệ truyền thông

Từ dùng để nói về internet, truyền tín hiệu và các nền tảng truyền thông.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

인터넷

inteonet

Internet

신호

sinho

Tín hiệu

와이파이

waipai

Wi-Fi

블루투스

beullutuseu

Bluetooth

영상 통화

yeongsang tonghwa

Gọi video

메시지

mesiji

Tin nhắn

이메일

imeil

Email

업로드

eopnrodeu

Tải lên

다운로드

daunrodeu

Tải xuống

클라우드

keullaudeu

Lưu trữ đám mây

플랫폼

peullaepom

Nền tảng

네트워크

neteuwokeu

Mạng lưới / Network

4. Phát minh

Những từ nói về phát minh, công nghệ mới và nghiên cứu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

발명

balmyeong

Phát minh

기술

gisul

Công nghệ

혁신

hyeoksin

Sự đổi mới

로봇

robos

Robot

인공지능

ingongjineung

Trí tuệ nhân tạo

chip

Chip

소프트웨어

sopeuteuweeo

Phần mềm

하드웨어

hadeuweeo

Phần cứng

자동화

jadonghwa

Tự động hóa

연구

yeongu

Nghiên cứu

발명가

balmyeongga

Nhà phát minh

개발

gaebal

Phát triển

5. An ninh mạng

Những thuật ngữ liên quan đến bảo mật, quyền riêng tư và các nguy cơ trên mạng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

사이버 보안

saibeo boan

An ninh mạng

비밀번호

bimilbeonho

Mật khẩu

개인정보

gaein jeongbo

Thông tin cá nhân

바이러스

baireoseu

Virus

해커

haekeo

Hacker

방화벽

banghwabyeok

Tường lửa

암호화

amhohwa

Mã hóa

도난

donan

Bị đánh cắp

인증

injeung

Xác thực

백업

baegeop

Sao lưu

보안 시스템

boan siseutem

Hệ thống bảo mật

악성 코드

akseong kodeu

Mã độc

6. Báo chí & Tin tức

Từ để nói về báo chí, truyền thông và các hình thức đưa tin.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

뉴스

nyuseu

Tin tức

기자

gija

Phóng viên

보도

bodo

Đưa tin

미디어

midieo

Truyền thông

방송

bangsong

Phát sóng

인터뷰

inteobyu

Phỏng vấn

헤드라인

hedeulain

Tiêu đề

기사

gisa

Bài báo

정보원

jeongbowon

Nguồn tin

공지

gongji

Thông báo

평론

pyeongnon

Bình luận

속보

sokbo

Tin nhanh

7. Mạng xã hội

Những từ giúp bạn nói về đăng bài, tương tác và hoạt động trên nền tảng xã hội.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

소셜미디어

sosyeolmidieo

Mạng xã hội

계정

gyejeong

Tài khoản

게시하다

gesihada

Đăng bài

좋아요

joayo

Thích

팔로우

pallowu

Theo dõi

팔로워

palloweo

Người theo dõi

공유하다

gongyuhada

Chia sẻ

댓글

daetgeul

Bình luận

인기

ingi

Thịnh hành

스토리

seutori

Story

메시지함

mesijiham

Hộp tin nhắn

콘텐츠

keontencheu

Nội dung

Những bảng từ vựng trên sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực công nghệ, truyền thông và môi trường số bằng tiếng Hàn. Khi kết hợp học đều đặn cùng Lặp Lại Ngắt Quãng trong GuruLango, bạn sẽ nhớ từ nhanh – lâu – và sử dụng thành thạo trong thực tế.

Bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay, làm chủ vốn từ công nghệ hiện đại dễ dàng hơn bao giờ hết