Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông và Di chuyển

Di chuyển dễ dàng hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Giao Thông & Di Chuyển! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về phương tiện đi lại, chỉ đường, vé – lịch trình, giao thông công cộng và các tình huống di chuyển, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi đi lại bằng tiếng Hàn.

Nắm vững từ vựng chủ đề giao thông giúp bạn tự tin khi di chuyển, hỏi đường hoặc xử lý các tình huống trên đường phố ở Hàn Quốc. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới sâu hơn, sử dụng tự nhiên trong đời thực.

Dưới đây là bộ từ vựng tiêu biểu trích từ thư viện 5000 từ tiếng Hàn của GuruLango.

1. Phương tiện Giao thông

Các từ vựng chỉ phương tiện di chuyển phổ biến tại Hàn Quốc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

자동차

jadongcha

Ô tô

버스

beoseu

Xe buýt

지하철

jihacheol

Tàu điện ngầm

오토바이

otobai

Xe máy

자전거

jajeongeo

Xe đạp

택시

taeksi

Taxi

트럭

teureok

Xe tải

기차

gicha

Tàu hỏa

고속열차

gosongyeolcha

Tàu cao tốc

비행기

bihaenggi

Máy bay

bae

Thuyền

전동킥보드

jeondong kikbodeu

Xe scooter điện

여객선

yeogaegseon

Phà

캠핑카

kaempingka

Xe cắm trại

2. Giao thông

Từ vựng mô tả hạ tầng giao thông và tình trạng đường sá.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

도로

doro

Đường

교통

gyotong

Giao thông

교차로

gyochondo

Ngã tư

신호등

sinhodeung

Đèn giao thông

차선

chaseon

Làn đường

고속도로

gosok doro

Đường cao tốc

보도

bodo

Vỉa hè

횡단보도

hoengdan bodo

Vạch qua đường

회전 교차로

hoheon gyocharo

Vòng xuyến

교통체증

gyotong chejeung

Kẹt xe

사고

sago

Tai nạn

주차장

juchajang

Bãi đỗ xe

버스정류장

beoseu jeongnyujang

Trạm xe buýt

3. Tham gia Giao thông

Từ vựng nói về hành động khi di chuyển hoặc sử dụng phương tiện.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

운전하다

unjeonhada

Lái xe

탑승하다

tapsseunghada

Lên xe / lên phương tiện

하차하다

hachahada

Xuống xe

회전하다

hoheonhada

Rẽ

직진하다

jikjinhada

Đi thẳng

주차하다

juchahada

Đỗ xe

속도를 줄이다

sokdoreul jurida

Giảm tốc độ

속도를 내다

sokdoreul naeda

Tăng tốc

차선을 변경하다

chaseoneul byeongyeonghada

Chuyển làn

추월하다

chuwolhada

Vượt xe

기다리다

gidarida

Chờ xe

택시를 부르다

taeksireul bureuda

Gọi taxi

운전면허증을 따다

unjeon myeonheojeungeul ttada

Lấy bằng lái

4. Luật Giao thông

Từ mô tả quy định, luật lệ và an toàn đường bộ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

교통법

gyotongbeop

Luật giao thông

규칙

gyuchik

Quy tắc

제한 속도

jehan sokdo

Tốc độ giới hạn

음주 운전

eumju unjeon

Lái xe khi say

벌금

beolgeum

Tiền phạt

안전벨트

anjeon belteu

Dây an toàn

보행자 우선

bohaengja useon

Người đi bộ được ưu tiên

주정차 금지

jujeongcha geumji

Cấm đỗ xe

신호 위반

sinho wiban

Vượt đèn đỏ

규정 준수

gyujeong junsu

Tuân thủ luật

사고 신고

sago singo

Báo tai nạn

보험

boheom

Bảo hiểm

단속

dansok

Kiểm tra / xử phạt

5. Phương hướng

Từ giúp bạn hỏi đường và chỉ hướng chính xác bằng tiếng Hàn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

왼쪽

oenjjok

Bên trái

오른쪽

oreunjjok

Bên phải

ap

Phía trước

dwi

Phía sau

근처

geuncheo

Gần

멀리

meolli

Xa

직진

jikjin

Đi thẳng

wi

Bên trên

아래

arae

Bên dưới

가운데

gaunde

Ở giữa

길을 묻다

gireul mutda

Hỏi đường

방향

banghyang

Hướng

…옆에

…yeope

Bên cạnh

어떻게 가요?

eotteoke gayo?

Đi như thế nào?

Những bảng từ vựng trên giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông hoặc di chuyển tại Hàn Quốc. Khi luyện tập đều đặn bằng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn và áp dụng thành thạo trong thực tế.

Hãy bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango hôm nay để cải thiện khả năng giao tiếp về giao thông một cách tự nhiên và hiệu quả.