Từ vựng tiếng Hàn về Thời tiết và Thiên nhiên

Hiểu môi trường quanh bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Thời Tiết & Thiên Nhiên! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về hiện tượng thời tiết, mùa vụ, cảnh quan, khí hậu và thế giới tự nhiên, giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về thiên nhiên trong tiếng Hàn.

Thời tiết và thiên nhiên là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Khi bạn có thể mô tả khí hậu, cảnh quan hay các hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Hàn, cuộc trò chuyện sẽ tự nhiên hơn rất nhiều. Khi học theo phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới đúng thời điểm và vận dụng trôi chảy khi cần.

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề Thời tiết & Tự nhiên được chọn lọc từ kho 5000 từ của GuruLango.

1. Thời tiết

Những từ vựng cơ bản để diễn tả tình trạng thời tiết hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

날씨

nalssi

Thời tiết

기온

gion

Nhiệt độ

맑다

makda

Trời quang

흐리다

heurida

Trời âm u

bi

Mưa

nun

Tuyết

바람

baram

Gió

습하다

seuphada

Ẩm ướt

건조하다

geonjohada

Khô ráo

폭우

pogu

Mưa lớn

번개

beongae

Sét

서리

seori

Sương giá

2. Hiện tượng Tự nhiên

Dùng để mô tả những hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

무지개

mujigae

Cầu vồng

안개

angae

Sương mù

이슬

iseul

Sương đọng

오로라

orora

Cực quang

조수

josu

Thủy triều

일식

ilsik

Nhật thực

월식

wolsik

Nguyệt thực

기류

giryu

Dòng khí

화산재

hwasanjae

Tro núi lửa

지자기

jijagi

Từ trường Trái đất

수증기

sujeunggi

Hơi nước

3. Thảm họa Thiên nhiên

Từ vựng để nói về hiện tượng thiên tai và tình huống nguy hiểm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

지진

jijin

Động đất

쓰나미

sseunam i

Sóng thần

홍수

hongsu

Lũ lụt

태풍

taepung

Bão

허리케인

heorikein

Bão lớn / Hurricane

산불

sanbul

Cháy rừng

가뭄

gamum

Hạn hán

산사태

sansatae

Sạt lở đất

눈사태

nunsatae

Tuyết lở

한파

hanpa

Lạnh cực độ

폭풍

pokpung

Bão tố

4. Cảnh quan Thiên nhiên

Từ vựng mô tả các dạng địa hình và cảnh đẹp ngoài trời.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

san

Núi

gang

Sông

호수

hosu

Hồ

sup

Rừng

사막

samak

Sa mạc

바다

bada

Biển

해안

hae-an

Bờ biển

협곡

hyeopgok

Hẻm núi

폭포

pokpo

Thác nước

평원

pyeongwon

Đồng bằng

들판

deulpan

Cánh đồng

seom

Hòn đảo

5. Môi trường

Những từ quan trọng để nói về bảo vệ môi trường và các vấn đề sinh thái.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

환경

hwangyeong

Môi trường

오염

oyeom

Ô nhiễm

쓰레기

sseuregi

Rác thải

재활용하다

jaehwallyonghada

Tái chế

생태계

saengtaegye

Hệ sinh thái

자원

jawon

Tài nguyên

에너지 절약

eneoji jeoryak

Tiết kiệm năng lượng

배출량 감소

baechullyang gamso

Giảm khí thải

나무 심기

namu simgi

Trồng cây

야생동물

yasaeng dongmul

Động vật hoang dã

기후 변화

gihu byeonhwa

Biến đổi khí hậu

지속 가능한 발전

jisok ganeunghae baljeon

Phát triển bền vững

Những nhóm từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết, hiện tượng tự nhiên, cảnh quan và các vấn đề môi trường bằng tiếng Hàn một cách rõ ràng và tự nhiên. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ củng cố trí nhớ từ mới nhanh chóng và sử dụng linh hoạt khi giao tiếp.

Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và tự tin nói về thế giới tự nhiên xung quanh bạn.