Hiểu môi trường quanh bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Thời Tiết & Thiên Nhiên! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về hiện tượng thời tiết, mùa vụ, cảnh quan, khí hậu và thế giới tự nhiên, giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về thiên nhiên trong tiếng Hàn.

Environment

Natural Landscape

Natural Disaster

Natural Phenomenon

Weather
Thời tiết và thiên nhiên là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Khi bạn có thể mô tả khí hậu, cảnh quan hay các hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Hàn, cuộc trò chuyện sẽ tự nhiên hơn rất nhiều. Khi học theo phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới đúng thời điểm và vận dụng trôi chảy khi cần.
Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề Thời tiết & Tự nhiên được chọn lọc từ kho 5000 từ của GuruLango.
Những từ vựng cơ bản để diễn tả tình trạng thời tiết hàng ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để mô tả những hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để nói về hiện tượng thiên tai và tình huống nguy hiểm.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các dạng địa hình và cảnh đẹp ngoài trời.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ quan trọng để nói về bảo vệ môi trường và các vấn đề sinh thái.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nhóm từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết, hiện tượng tự nhiên, cảnh quan và các vấn đề môi trường bằng tiếng Hàn một cách rõ ràng và tự nhiên. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ củng cố trí nhớ từ mới nhanh chóng và sử dụng linh hoạt khi giao tiếp.
Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và tự tin nói về thế giới tự nhiên xung quanh bạn.