Make là gì?
Make là một động từ tiếng Anh, phát âm /meɪk/, mang nghĩa là “làm,” hoặc “tạo ra.” Từ này thường dùng để diễn tả việc tạo ra một sản phẩm hữu hình, tác động đến ai đó hoặc dẫn đến một kết quả nhất định.
Điều thú vị là make không chỉ dừng lại ở nghĩa cơ bản “làm”. Trong thực tế, từ này có thể dùng để diễn tả:
- Tạo ra, chế tạo: She made a cake for her friend.
- Khiến, buộc ai đó làm gì: The teacher made us rewrite the essay.
- Gây ra, dẫn đến: His words made her cry.
- Đạt được, kiếm được: He made a fortune from his business.

Nếu muốn diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể thay make bằng các từ đồng nghĩa như create, cause, produce, build, form. Mỗi từ sẽ phù hợp với một tình huống riêng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp câu nói của bạn vừa chính xác vừa tự nhiên hơn.
5 cấu trúc thông dụng với make trong tiếng Anh
Make không chỉ xuất hiện đơn lẻ mà còn kết hợp linh hoạt với nhiều thành phần khác để tạo nên những cấu trúc mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là những cách kết hợp với make mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên nhất.

1. Make + somebody + do sth
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động sai khiến hoặc buộc ai đó làm một việc gì.
Ví dụ:
- The teacher made us rewrite the essay. (Giáo viên bắt chúng tôi viết lại bài luận.)
- His joke made everyone laugh. (Câu đùa của anh ấy khiến mọi người bật cười.)
Điểm cần đặc biệt lưu ý là khi chuyển sang thể bị động, động từ theo sau make sẽ thêm to: be made + to + V. Chẳng hạn:
- We were made to rewrite the essay. (Chúng tôi bị yêu cầu viết lại bài luận.)
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh mất điểm khi làm bài thi và khiến câu nói trở nên chính xác hơn.
2. Make sb/sth adj
Khi muốn diễn tả việc làm cho ai đó hoặc thứ gì đó trở nên khác đi về trạng thái, cảm xúc hay đặc điểm, bạn có thể dùng cấu trúc này.
Đây là vũ khí giúp câu văn của bạn sống động và giàu sắc thái. Tuy nhiên, cách dùng này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày vì nó rất trực quan:
- The news made him happy. (Tin tức đó khiến anh ấy vui.)
- This weather makes me tired. (Thời tiết này khiến tôi mệt mỏi.)
3. Make somebody/something + noun
Đôi khi make còn đóng vai trò như một chiếc đũa thần, biến ai đó hoặc thứ gì đó thành một phiên bản hoàn toàn mới. Khi đó, bạn sẽ thấy cấu trúc make + somebody/something + noun xuất hiện.
Cách dùng này không phải là thay đổi tạm thời như make + adj, mà thường gợi ý một kết quả lâu dài hoặc mang tính chính thức hơn hơn. Chẳng hạn:
- They made the old warehouse a community center. (Họ biến nhà kho cũ thành trung tâm cộng đồng.)
- Her dedication made her a respected leader. (Sự tận tâm đã biến cô ấy thành một nhà lãnh đạo được kính trọng.)
Nếu bạn đọc tiểu sử nhân vật nổi tiếng hoặc tin tức về những dự án cải tạo, khả năng cao sẽ bắt gặp cấu trúc này vì nó gợi cảm giác một bước ngoặt hoặc sự thay đổi lớn.
4. Make possible/ impossible
Nếu muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó có thể (hoặc không thể) xảy ra nhờ một nguyên nhân, bạn sẽ dùng cụm này. Cách dùng này mang tính trang trọng, xuất hiện nhiều trong văn viết học thuật, tin tức hoặc bài phát biểu.
Ví dụ, thay vì nói đơn giản “The new software allows you to work from anywhere”, một nhà báo công nghệ sẽ viết, “The new software makes it possible to work from anywhere.” (Phần mềm mới giúp bạn có thể làm việc ở bất cứ đâu.)
Có ba cấu trúc phổ biến:
- Make it possible + to V: The scholarship made it possible for him to study abroad.
- Make possible + N/ cụm N: Technological advances have made possible rapid communication.
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự cản trở, bạn chỉ cần đổi sang make impossible:
- The heavy rain made it impossible to continue the match. (Trận mưa lớn khiến trận đấu không thể tiếp tục.)
Hiểu rõ make là gì và các cấu trúc đi kèm không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn khiến câu tiếng Anh tự nhiên và chuẩn bản ngữ hơn.
Phân biệt cấu trúc giữa make và do
Không ít người học tiếng Anh bị xoay như chong chóng khi phải chọn giữa make và do vì cả hai đều dịch là “làm”. Nếu bạn vẫn còn phân vân make là gì khác với “do” ở điểm nào, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn sự khác biệt chỉ trong vài phút.

Tiêu chí | Make | Do |
Ý nghĩa chính | Tạo ra một sản phẩm hữu hình hoặc kết quả cụ thể. | Thực hiện một hành động, hoặc nhiệm vụ, không ngụ ý kết quả mới. |
Ngữ cảnh thường gặp | Nhấn vào kết quả hoặc sản phẩm cuối cùng. | Nhấn vào quá trình hoặc hoạt động” đang thực hiện. |
Ví dụ | She made a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.)
They made a decision. (Họ đã đưa ra quyết định.) |
He is doing homework. (Cậu ấy đang làm bài tập về nhà.)
She did the laundry. (Cô ấy đã giặt đồ.) |
Nếu vẫn còn băn khoăn về sự khác biệt giữa make và do, bạn có thể xem thêm bài viết do là gì để hiểu rõ từ nghĩa cơ bản đến những cấu trúc hay gặp trong tiếng Anh.
Một số collocation và idiom phổ biến đi với make

Bên cạnh cấu trúc ngữ pháp, make còn xuất hiện dày đặc trong những cụm từ cố định và thành ngữ. Chúng không chỉ giúp bạn nói chuẩn ngữ pháp mà còn nâng cấp khả năng diễn đạt. Bạn sẽ bắt gặp những collocation và idiom phổ biến dưới đây:
- Make up: bịa chuyện, làm lành
- Make a decision: đưa ra quyết định
- Make a mistake: phạm lỗi, mắc sai lầm
- Make a fortune: kiếm được nhiều tiền, thường là nhanh chóng.
- Make a guess: đoán thử điều gì.
- Make a mess: gây bừa bộn hoặc rối tung.
- Make a promise: hứa hẹn.
- Make a proposal: đưa ra đề xuất, lời cầu hôn hoặc ý tưởng.
- Make room for: nhường chỗ cho ai/cái gì.
- Make trouble: gây rắc rối.
- Make use of: tận dụng.
- Make a phone call: gọi điện thoại.
- Make noise: gây ồn ào.
- Make friends with: kết bạn với ai.
- Make no difference: cũng thế thôi, không thay đổi gì.
- Make ends meet: xoay xở đủ sống.
- Make an effort: nỗ lực.
- Make an excuse: viện cớ.
- Make into: biến thành, chuyển đổi
FAQs
1. Khi nào dùng made và make?
Make là dạng nguyên thể, thường dùng cho hiện tại hoặc tương lai (I make a cake every Sunday). Made là quá khứ và quá khứ phân từ của make, dùng cho hành động đã hoàn thành (She made dinner yesterday).
2. Tại sao không thể dùng make somebody to do something?
Với nghĩa sai khiến, make đi kèm động từ nguyên mẫu không có “to” (make somebody do something). Khi chuyển sang thể bị động mới thêm “to” (somebody is made to do something).
3. Make a mistake hay do a mistake?
Cách đúng là make a mistake. Trong tiếng Anh, make dùng với các danh từ tạo ra kết quả hoặc tình huống, còn do chỉ hành động chung chung. Vì vậy nói do a mistake là sai ngữ pháp.
Kết luận
Hiểu rõ make là gì và các cấu trúc đi kèm không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn khiến câu tiếng Anh tự nhiên và chuẩn bản ngữ hơn. Từ giao tiếp hằng ngày đến bài thi IELTS, TOEIC, make xuất hiện ở khắp nơi, và giờ bạn đã có “bí kíp” để dùng đúng mọi lúc.
Nếu muốn khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị khác, hãy truy cập Gurulango và bắt đầu học theo cách đơn giản, dễ nhớ nhưng hiệu quả lâu dài.