170+ Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ Đề

Nếu bạn mới bước vào hành trình học tiếng Pháp, bên cạnh việc nắm được bảng chữ cái tiếng Pháp thì việc bắt đầu với những từ vựng tiếng Pháp thông dụng là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các nhóm từ cơ bản mà người mới bắt đầu nên nắm vững.

Chào hỏi & Giới thiệu bản thân

Khi chào hỏi, từ vựng tiếng Pháp cơ bản cực kỳ hữu ích.
Khi chào hỏi, từ vựng tiếng Pháp cơ bản cực kỳ hữu ích.

Người Pháp cực kỳ coi trọng phép lịch sự, nên bạn sẽ nghe “Bonjour” hàng chục lần trong một ngày! Đây là nhóm từ vựng tiếng Pháp cơ bản giúp bạn bắt đầu mọi cuộc trò chuyện với năng lượng tích cực.

Từ vựng  Nghĩa tiếng Việt
Bonjour Xin chào
Salut Chào (thân mật)
Bonsoir Chào buổi tối
Bonne nuit Chúc ngủ ngon
Au revoir Tạm biệt
À bientôt Hẹn sớm gặp lại
Merci Cảm ơn
S’il vous plaît Làm ơn, vui lòng
De rien Không có gì
Comment ça va ? Bạn khỏe không?
Très bien Rất khỏe
Comme ci, comme ça Bình thường
Je m’appelle… Tôi tên là…
Enchanté(e) Rất vui được gặp bạn
Oui Vâng
Non Không
Excusez-moi Xin lỗi
Pardon Xin lỗi (lịch sự)

Số đếm

Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề số giúp đếm dễ dàng.
Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề số giúp đếm dễ dàng.

Hệ thống số đếm trong tiếng Pháp hơi “hack não” với người mới, đặc biệt là từ số 70 trở đi. Ví dụ, soixante-dix (70) nghĩa đen là “60 + 10”, và quatre-vingts (80) là “4 lần 20”! Dù vậy, khi quen rồi, nhất là khi luyện phát âm tiếng Pháp thường xuyên, bạn sẽ thấy chúng khá logic và thú vị.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
un Một
deux Hai
trois Ba
quatre Bốn
cinq Năm
six Sáu
sept Bảy
huit Tám
neuf Chín
dix Mười
vingt Hai mươi
trente Ba mươi
quarante Bốn mươi
cinquante Năm mươi
soixante Sáu mươi
soixante-dix Bảy mươi
quatre-vingts Tám mươi
quatre-vingt-dix Chín mươi
cent Một trăm

Thời gian & Ngày tháng

Biết từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề thời gian giúp hỏi lịch chính xác.
Biết từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề thời gian giúp hỏi lịch chính xác.

Người Pháp rất đúng giờ. Đến muộn dù chỉ 5 phút cũng có thể bị coi là thiếu tôn trọng! Vì thế, việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề thời gian sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp mà còn hòa nhập với văn hóa Pháp hơn.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
aujourd’hui Hôm nay
demain Ngày mai
hier Hôm qua
maintenant Bây giờ
le matin Buổi sáng
l’après-midi Buổi chiều
le soir Buổi tối
la nuit Ban đêm
l’heure Giờ
la minute Phút
la seconde Giây
le jour Ngày
la semaine Tuần
le mois Tháng
l’année Năm
lundi Thứ hai
mardi Thứ ba
mercredi Thứ tư
jeudi Thứ năm
vendredi Thứ sáu
samedi Thứ bảy
dimanche Chủ nhật
janvier Tháng một
février Tháng hai
mars Tháng ba
avril Tháng tư
mai Tháng năm
juin Tháng sáu
juillet Tháng bảy
août Tháng tám
septembre Tháng chín
octobre Tháng mười
novembre Tháng mười một
décembre Tháng mười hai

Đại từ nhân xưng

Hiểu đại từ trong tiếng Pháp giúp gọi đúng “tu” và “vous”.
Hiểu đại từ trong tiếng Pháp giúp gọi đúng “tu” và “vous”.

Trong tiếng Pháp, đại từ không chỉ thể hiện “ai làm gì” mà còn mang sắc thái lịch sự. Ví dụ, “tu” dùng cho bạn bè, trong khi “vous” dùng cho người lạ hoặc bề trên. Đừng nhầm lẫn! Nói “tu” với sếp có thể hơi… táo bạo đấy!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
je tôi
tu bạn (thân mật)
il anh ấy
elle cô ấy
nous chúng tôi
vous các bạn / ông, bà (lịch sự)
ils họ (nam hoặc nam+nữ)
elles họ (nữ)
moi tôi (nhấn mạnh)
toi bạn (nhấn mạnh)
lui anh ấy (đại từ bổ ngữ)
elle cô ấy (đại từ bổ ngữ)
eux họ (nam)
elles họ (nữ)

Gia đình và Người thân

Từ vựng tiếng Pháp về gia đình giúp kể về người thân dễ hiểu.
Từ vựng tiếng Pháp về gia đình giúp kể về người thân dễ hiểu.

Người Pháp rất gắn bó với la famille, và những bữa tối gia đình là “thánh địa” của họ. Biết từ vựng tiếng Pháp về gia đình sẽ giúp bạn kể về bản thân và hiểu thêm về văn hóa đối thoại của họ.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
la famille gia đình
les parents bố mẹ
le père bố
la mère mẹ
le fils con trai
la fille con gái
le frère anh/em trai
la sœur chị/em gái
le grand-père ông
la grand-mère
l’oncle chú / bác trai
la tante cô / dì
le cousin anh/em họ (nam)
la cousine chị/em họ (nữ)
le mari chồng
la femme vợ
le bébé em bé
l’enfant đứa trẻ
l’ami(e) bạn bè

Nghề nghiệp

Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề nghề nghiệp giúp nhận biết công việc.
Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề nghề nghiệp giúp nhận biết công việc.

Một điểm thú vị: nhiều từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp có dạng nam và nữ riêng, ví dụ le professeur (giáo viên nam) và la professeure (giáo viên nữ). Dưới đây là những nghề phổ biến bạn nên biết.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
le professeur giáo viên
l’étudiant(e) sinh viên
le médecin bác sĩ
l’infirmier / l’infirmière y tá
le policier cảnh sát
le pompier lính cứu hỏa
le cuisinier / la cuisinière đầu bếp
le vendeur / la vendeuse người bán hàng
l’ingénieur kỹ sư
le mécanicien thợ máy
le chauffeur tài xế
le serveur / la serveuse nhân viên phục vụ
le coiffeur / la coiffeuse thợ cắt tóc
le fermier nông dân
le musicien nhạc sĩ
l’artiste nghệ sĩ
le journaliste nhà báo
le photographe nhiếp ảnh gia

Đồ ăn & Đồ uống

Từ vựng tiếng Pháp về đồ ăn giúp gọi món và đọc thực đơn nhanh.
Từ vựng tiếng Pháp về đồ ăn giúp gọi món và đọc thực đơn nhanh.

Pháp được mệnh danh là “thiên đường ẩm thực”, nên đương nhiên bạn phải biết từ vựng tiếng Pháp về đồ ăn! Có một sự thật thú vị là bữa ăn của người Pháp thường kéo dài cả tiếng đồng hồ!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
le pain bánh mì
le riz cơm
le fromage phô mai
le lait sữa
l’eau nước
le café cà phê
le thé trà
le sucre đường
le sel muối
le poisson
la viande thịt
le poulet
les légumes rau củ
la pomme táo
la banane chuối
la soupe súp
le gâteau bánh ngọt
le vin rượu vang
la bière bia
le jus d’orange nước cam

Màu sắc

Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề màu sắc giúp miêu tả vật thêm sinh động.
Học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề màu sắc giúp miêu tả vật thêm sinh động.

Người Pháp yêu nghệ thuật và thời trang, nên họ có hẳn cả từ vựng tiếng Pháp về màu sắc rất phong phú. Từ “bleu marine” (xanh biển đậm) đến “rose pâle” (hồng nhạt), họ luôn miêu tả màu sắc cực tinh tế.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
rouge đỏ
bleu xanh dương
vert xanh lá
jaune vàng
noir đen
blanc trắng
gris xám
rose hồng
violet tím
marron nâu
orange cam
beige be
doré vàng kim
argenté bạc

Con vật

Nhóm từ vựng tiếng Pháp về động vật giúp gọi tên thú cưng dễ dàng.
Nhóm từ vựng tiếng Pháp về động vật giúp gọi tên thú cưng dễ dàng.

Học từ vựng tiếng Pháp về con vật sẽ cực vui nếu bạn yêu thú cưng. Người Pháp cũng rất yêu động vật. Ở Paris, bạn có thể dễ dàng thấy chó ngồi cùng chủ trong quán cà phê!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
le chien chó
le chat mèo
le poisson
l’oiseau chim
le cheval ngựa
la vache
le mouton cừu
la poule gà mái
le coq gà trống
le canard vịt
le lapin thỏ
le singe khỉ
le tigre hổ
le lion sư tử
l’éléphant voi
l’ours gấu
la souris chuột
le serpent rắn
le papillon bướm

Mẹo học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

Đừng chỉ học vẹt từng từ rồi quên ngay sau đó. Nếu muốn nhớ lâu và nói tiếng Pháp tự nhiên hơn, hãy thử những cách học thực tế và dễ áp dụng cùng GuruLango dưới đây:

  • Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành từng nhóm (chào hỏi, nghề nghiệp, màu sắc…) giúp bạn ghi nhớ dễ hơn và áp dụng trong thực tế.
  • Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Sử dụng flashcards, ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để gắn từ với hình ảnh và nghe phát âm chuẩn.
  • Ôn lại theo chu kỳ (Spaced Repetition): Đừng học nhồi; hãy ôn lại từ sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày để ghi nhớ lâu dài.
  • Đặt câu với mỗi từ mới: Việc tạo câu giúp bạn hiểu ngữ cảnh và dùng từ tự nhiên hơn.
  • Xem video hoặc phim tiếng Pháp: Nghe người bản ngữ sử dụng từ giúp bạn nhớ nghĩa và cách phát âm tự nhiên.
  • Mang từ vựng vào đời sống: Dán nhãn đồ vật quanh nhà bằng tiếng Pháp (ví dụ: la porte – cái cửa, la table – cái bàn).
  • Đặt mục tiêu nhỏ mỗi ngày: Ví dụ, học 10 từ mỗi ngày và ôn lại vào cuối tuần và duy trì thói quen này.

Kết Luận

Từ vựng là “xương sống” của mọi ngôn ngữ, và từ vựng tiếng Pháp cũng vậy. Hãy học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề mỗi ngày, kết hợp nghe – nói – đọc – viết để não làm quen với ngôn ngữ này. Cứ kiên trì, bạn sẽ sớm tự tin nói “Je parle français!” mà không cần dịch trong đầu nữa. 

Nếu bạn thật sự nghiêm túc muốn học tiếng Pháp, GuruLango sẽ là điểm khởi đầu hoàn hảo: dễ học, có lộ trình, và đầy cảm hứng.