Quy tắc các từ viết tắt trong tiếng Anh

Bạn có thể bắt gặp các kí tự hoặc từ viết tắt trong tiếng Anh như viết tắt của chữ S. Các từ viết tắt trong tiếng Anh được chia thành nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có cách hình thành và sử dụng riêng. Có 3 quy tắc chính khi viết tắt trong tiếng Anh, bao gồm:
- Acronyms (viết tắt đọc thành từ): Ghép từ chữ cái đầu của cụm từ và đọc thành một từ hoàn chỉnh. Ví dụ: NASA – National Aeronautics and Space Administration.
- Initialism (viết tắt đọc từng chữ cái): Tạo từ chữ cái đầu, nhưng phát âm từng chữ cái. Ví dụ: BBC – British Broadcasting Corporation.
- Contraction (rút gọn ngữ pháp): Rút gọn từ/cụm từ trong giao tiếp. Ví dụ: he’s = he is, I’ve = I have.
- Từ rút ngắn thông dụng: Người bản ngữ cũng thường hay cắt ngắn các từ dài. Ví dụ: ad = advertisement, app = application, rhino = rhinoceros.
Tại sao nên học các từ viết tắt trong tiếng Anh?
-
Giúp đọc hiểu nhanh trong email, báo chí, tài liệu chuyên ngành.
-
Giúp giao tiếp tự nhiên hơn khi trò chuyện với người bản ngữ.
-
Tránh hiểu sai ý nghĩa khi gặp các từ viết tắt phổ biến.
Xem thêm: Take trong tiếng Anh là gì?
Xem thêm: Think trong tiếng Anh là gì?
Tổng hợp 120 các từ viết tắt trong tiếng Anh
Từ viết tắt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Đây là những các từ viết tắt trong tiếng Anh thường xuất hiện trong đời sống hằng ngày, đặc biệt là khi trò chuyện nhanh qua tin nhắn hoặc nói chuyện trực tiếp.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt |
2 | BRB | Be Right Back | Quay lại ngay |
3 | BTW | By The Way | Nhân tiện |
4 | DIY | Do It Yourself | Tự làm |
5 | FAQ | Frequently Asked Questions | Câu hỏi thường gặp |
6 | FWIW | For What It’s Worth | Theo ý kiến của tôi |
7 | FYI | For Your Information | Để bạn biết |
8 | IDK | I Don’t Know | Tôi không biết |
9 | IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi |
10 | JK | Just Kidding | Đùa thôi |
11 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
12 | NP | No Problem | Không sao |
13 | OMG | Oh My God | Ôi Chúa ơi |
14 | TBA | To Be Announced | Sẽ được thông báo |
15 | TBC | To Be Confirmed | Sẽ được xác nhận |
Từ viết tắt trên mạng xã hội

Trong thời đại số, các từ viết tắt trong tiếng Anh trên mạng xã hội xuất hiện dày đặc để rút gọn câu chữ. Hiểu chúng giúp bạn không bị “lạc nhịp” khi lướt Facebook, Instagram hay X.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | AMA | Ask Me Anything | Hỏi gì cũng trả lời |
2 | DM | Direct Message | Tin nhắn riêng |
3 | FOMO | Fear Of Missing Out | Sợ bỏ lỡ |
4 | FTW | For The Win | Quá đỉnh |
5 | GG | Good Game | Trận hay lắm |
6 | HBD | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật |
7 | ICYMI | In Case You Missed It | Trong trường hợp bạn bỏ lỡ |
8 | IRL | In Real Life | Ngoài đời thực |
9 | LMAO | Laughing My Ass Off | Cười té ghế |
10 | NSFW | Not Safe For Work | Không phù hợp nơi làm việc |
11 | OOTD | Outfit Of The Day | Trang phục hôm nay |
12 | ROFL | Rolling On The Floor Laughing | Cười lăn lộn |
13 | SMH | Shaking My Head | Lắc đầu ngán ngẩm |
14 | TBT | Throwback Thursday | Thứ Năm hoài niệm |
15 | YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần |
Từ viết tắt trong email và công việc

Trong môi trường công sở, các từ viết tắt trong tiếng Anh thường xuất hiện trong email, báo cáo và hội họp. Chúng sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt |
2 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
3 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
4 | COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành |
5 | Dept. | Department | Phòng, ban |
6 | EOD | End Of Day | Cuối ngày |
7 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
8 | FYI | For Your Information | Để bạn biết |
9 | HR | Human Resources | Nhân sự |
10 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất |
11 | Ltd. | Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
12 | PTO | Paid Time Off | Nghỉ phép có lương |
13 | NRN | No Reply Necessary | Không cần trả lời |
14 | RSVP | Répondez S’il Vous Plaît | Vui lòng hồi đáp |
15 | WFH | Work From Home | Làm việc tại nhà |
Từ viết tắt trong thương mại và tài chính

Đối với báo cáo kinh doanh, các từ viết tắt trong tiếng Anh thường dùng để rút gọn khái niệm phức tạp.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | B2B | Business To Business | Doanh nghiệp với doanh nghiệp |
2 | B2C | Business To Customer | Doanh nghiệp với khách hàng |
3 | CAGR | Compound Annual Growth Rate | Tốc độ tăng trưởng kép hàng năm |
4 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
5 | COGS | Cost Of Goods Sold | Giá vốn hàng bán |
6 | GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
7 | IPO | Initial Public Offering | Phát hành cổ phiếu lần đầu |
8 | LLC | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
9 | P&L | Profit and Loss | Lãi và lỗ |
10 | ROI | Return On Investment | Tỷ suất hoàn vốn |
11 | R&D | Research And Development | Nghiên cứu và phát triển |
12 | SME | Small and Medium Enterprises | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
13 | USD | United States Dollar | Đô la Mỹ |
14 | VAT | Value Added Tax | Thuế giá trị gia tăng |
15 | YOY | Year Over Year | So sánh theo năm |
Từ viết tắt trong học thuật và nghiên cứu

Khi đọc tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ thấy nhiều các từ viết tắt trong tiếng Anh về học thuật. Đây là kiến thức cần thiết cho sinh viên và nghiên cứu sinh.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | BA | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
2 | BSc | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
3 | GPA | Grade Point Average | Điểm trung bình |
4 | JD | Juris Doctor | Tiến sĩ luật |
5 | MA | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
6 | MBA | Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
7 | MD | Doctor of Medicine | Bác sĩ y khoa |
8 | MSc | Master of Science | Thạc sĩ khoa học tự nhiên |
9 | PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
10 | SAT | Scholastic Assessment Test | Kỳ thi chuẩn hóa vào đại học |
11 | TOEFL | Test of English as a Foreign Language | Bài kiểm tra tiếng Anh |
12 | IELTS | International English Language Testing System | Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế |
13 | GRE | Graduate Record Examination | Kỳ thi sau đại học |
14 | GPAW | Graduate Point Average Weighted | Điểm trung bình có trọng số |
15 | TOEIC | Test of English for International Communication | Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp |
Từ viết tắt chỉ thời gian

Trong giao tiếp và tài liệu, các từ viết tắt trong tiếng Anh chỉ thời gian giúp rút gọn biểu đạt hoặc giúp bạn đọc hiểu các văn bản nước ngoài.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | AD | Anno Domini | Sau Công nguyên |
2 | AM | Ante Meridiem | Trước buổi trưa |
3 | BC | Before Christ | Trước Công nguyên |
4 | BCE | Before Common Era | Trước Công nguyên (phi tôn giáo) |
5 | CET | Central European Time | Giờ châu Âu |
6 | EST | Eastern Standard Time | Giờ miền Đông Mỹ |
7 | GMT | Greenwich Mean Time | Giờ chuẩn Greenwich |
8 | JST | Japan Standard Time | Giờ chuẩn Nhật Bản |
9 | MST | Mountain Standard Time | Giờ miền núi Mỹ |
10 | PDT | Pacific Daylight Time | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
11 | PM | Post Meridiem | Sau buổi trưa |
12 | Q1 | First Quarter | Quý 1 |
13 | Q2 | Second Quarter | Quý 2 |
14 | Q3 | Third Quarter | Quý 3 |
15 | Q4 | Fourth Quarter | Quý 4 |
Từ viết tắt tên tổ chức

Nhiều các từ viết tắt trong tiếng Anh chính là tên tổ chức quốc tế, thường gặp trong báo chí và tin tức.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
2 | CIA | Central Intelligence Agency | Cơ quan Tình báo Trung ương Mỹ |
3 | EU | European Union | Liên minh châu Âu |
4 | FIFA | Fédération Internationale de Football Association | Liên đoàn bóng đá thế giới |
5 | G7 | Group of Seven | Nhóm bảy nước công nghiệp |
6 | IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
7 | NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
8 | NASA | National Aeronautics and Space Administration | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ |
9 | NGO | Non-Governmental Organization | Tổ chức phi chính phủ |
10 | OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
11 | UN | United Nations | Liên Hiệp Quốc |
12 | UNICEF | United Nations International Children’s Emergency Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc |
13 | USAID | United States Agency for International Development | Cơ quan Phát triển Quốc tế Mỹ |
14 | WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
15 | WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
Từ viết tắt Latin thường gặp

Một số các từ viết tắt trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin và thường gặp trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ (Latin/English) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | ad hoc | ad hoc | Cho mục đích đặc biệt |
2 | e.g. | exempli gratia | Ví dụ |
3 | et al. | et alia | Và những người khác |
4 | etc. | et cetera | Vân vân |
5 | ibid. | ibidem | Ở cùng nguồn |
6 | i.e. | id est | Nghĩa là |
7 | N.B. | Nota Bene | Lưu ý kỹ |
8 | p.s. | post scriptum | tái bút |
9 | Q.E.D. | Quod Erat Demonstrandum | Điều phải chứng minh |
10 | R.I.P. | Requiescat In Pace | An nghỉ |
11 | viz. | videlicet | Cụ thể là |
12 | vs. | versus | Đối với |
13 | c.f. | confer | So sánh |
14 | a.m. | ante meridiem | Trước buổi trưa |
15 | p.m. | post meridiem | Sau buổi trưa |
Kết luận
Kết luận lại, nắm được các từ viết tắt trong tiếng Anh thực ra rất gần gũi và hữu ích. Bạn sẽ bắt gặp từ viết tắt trong tiếng Anh ở tin nhắn, email hay mạng xã hội hằng ngày. Khi hiểu và dùng đúng từ viết tắt trong tiếng Anh, bạn vừa tiết kiệm thời gian, vừa khiến cách giao tiếp tự nhiên, thoải mái và hiện đại hơn.
Nếu bạn thấy những gợi ý trên hữu ích, hãy tiếp tục học từ vựng tiếng Anh cùng GuruLango để khám phá thêm nhiều cách hay ho khác nhé!