1. Chữ S trong tiếng Anh là gì?

S trong tiếng Anh là gì nếu không chỉ là một chữ cái đơn thuần? Trên thực tế, S là chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái và giữ vai trò cực kỳ linh hoạt trong cả nói lẫn viết. Nó xuất hiện rộng rãi trong từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các hệ thống viết tắt. Tùy vào ngữ cảnh, chữ S có thể biểu thị số nhiều, thể hiện sự sở hữu, đại diện cho một từ viết tắt, hoặc là thành phần cấu tạo từ (như hậu tố).
Xem thêm: Think là gì?
2. Các từ viết tắt thông dụng của chữ S

S là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh? Câu trả lời rất đa dạng. Dưới đây là một số ký tự và từ viết tắt thông dụng bắt đầu bằng chữ S mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp, học tập và công.
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|---|
S | Subject | Chủ ngữ | “S + V + O” là cấu trúc cơ bản. |
S | South / Southern | Phía Nam | S. Korea = South Korea |
S | Second | Giây | The timer starts in 5s. |
S | Small | Nhỏ | Size S là kích cỡ phổ biến. |
S | Save | Lưu | Ctrl + S để lưu tài liệu. |
S | Strong | Mạnh | S grade = loại mạnh |
S | Sulfur | Lưu huỳnh | S = Sulfur trong hóa học |
S | Saturday | Thứ Bảy | Lịch thường ký hiệu S = Saturday |
S | Singular | Số ít | Singular form = dạng số ít |
Xem thêm: See là gì?
3. Vai trò ngữ pháp của chữ S trong tiếng Anh là gì?

S trong tiếng Anh là gì nếu xét theo ngữ pháp? Chữ S có nhiều vai trò như thể hiện sự sở hữu, số nhiều, rút gọn hay ngôi thứ ba. Chữ S trong ngữ pháp là công cụ không thể thiếu để người học nhận diện cấu trúc câu, loại từ, thì, và ngữ cảnh chính xác khi viết hoặc nói.
Sở hữu cách (‘s)
‘s dùng để thể hiện quyền sở hữu giữa hai danh từ. Nó thường đi sau tên người hoặc vật sở hữu.
Ví dụ:
-
Tom’s phone (điện thoại của Tom)
-
The company’s goal (mục tiêu của công ty)
Dấu hiệu số nhiều
Khi muốn nói đến nhiều hơn một người, vật hay sự việc, ta thêm -s vào sau danh từ thường.
Ví dụ:
-
pen → pens
-
dog → dogs
Động từ ngôi thứ ba số ít
Khi chủ ngữ là he, she, it, động từ trong thì hiện tại đơn phải thêm -s.
Ví dụ:
-
She works hard.
-
He sings well.
Rút gọn của “is” hoặc “has”
Chữ ’s có thể là dạng rút gọn của is hoặc has, tùy vào động từ đứng sau.
Ví dụ:
-
He’s here = He is here
-
She’s gone = She has gone
4. Mẹo nhận biết đúng S trong từng ngữ cảnh

S trong tiếng Anh là gì khi xuất hiện trong câu nói hoặc văn bản? Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phân biệt chữ S đang thể hiện ý gì dựa vào từ đứng sau nó.
‘s = is (to be)
Nếu sau S là V-ing, tính từ, trạng từ hoặc cụm danh từ đầy đủ → S thường là is.
Ví dụ:
-
She’s walking = She is walking
-
It’s sunny = It is sunny
‘s = sở hữu cách
Nếu sau S là danh từ, chữ S thường chức năng thể hiện sự sở hữu.
Ví dụ:
-
Mr. Smith’s house = Nhà của ông Smith
-
Anna’s car = Xe của Anna
s = chia động từ hiện tại đơn (ngôi 3 số ít)
Nếu chữ S đứng ở cuối động từ và chủ ngữ là he/she/it → đây là dấu hiệu chia động từ hiện tại đơn.
Ví dụ:
-
He plays soccer.
- Tom visits his grandparents every Sunday.
s = số nhiều hoặc sở hữu (danh từ)
Nếu chữ S đứng cuối danh từ, đó có thể là danh từ số nhiều hoặc dạng sở hữu với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
-
students’ books = sách của học sinh
-
cats = những con mèo
Kết luận
Hiểu rõ S trong tiếng Anh là gì và S là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản khi sử dụng ngôn ngữ. Đây là một trong những yếu tố nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến độ chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn học thêm cách sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế và học từ vựng tiếng Anh dễ nhớ hơn, hãy ghé ngay GuruLango – nền tảng học ngôn ngữ cực thú vị và dễ dùng!