I. Take là gì?
“Take” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có ba dạng: take (nguyên thể), took (quá khứ), và taken (quá khứ phân từ). Tùy theo ngữ cảnh, “take” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- I need to take some rest. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút.)
- He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến nơi làm việc mỗi ngày.)

II. Ý nghĩa của “Take”
Take là gì? Dưới đây là các nghĩa phổ biến của “take” và cách sử dụng trong câu, tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. “Take” với nghĩa “Lấy, cầm, nhận”
- Cách dùng: Diễn tả hành động nhận hoặc lấy một vật gì đó.
- Ví dụ: She took the keys from the table. (Cô ấy lấy chìa khóa từ bàn.)
2. “Take” với nghĩa “Đưa, dẫn”
- Cách dùng: Diễn tả hành động đưa ai đó đến một địa điểm.
- Ví dụ: He took me to the airport. (Anh ấy đưa tôi đến sân bay.)
3. “Take” với nghĩa “Thực hiện, làm”
- Cách dùng: Diễn tả hành động thực hiện một công việc hoặc hành động nào đó.
- Ví dụ: She took a deep breath before speaking. (Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi nói.)
4. “Take” với nghĩa “Cần, mất thời gian”
- Cách dùng: Diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó.
- Ví dụ: It takes about 30 minutes to get there. (Mất khoảng 30 phút để đến đó.)
5. “Take” với nghĩa “Chịu trách nhiệm”
- Cách dùng: Diễn tả việc nhận trách nhiệm hoặc đảm nhận một nhiệm vụ.
- Ví dụ: She took responsibility for the mistake. (Cô ấy nhận trách nhiệm về sai lầm.)
Tham khảo thêm:
- Think Là Gì? 15+ Cách Dùng “Think” Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
- See Là Gì? Phân Biệt: See vs Look vs Watch dễ hiểu nhất
III. Cấu trúc thông dụng với “Take”
Take là gì? Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với động từ “take”, cùng với cách dùng và ví dụ minh họa cho từng cấu trúc, tham khảo ngay!

1. Cấu trúc “take + danh từ”
- Cách dùng: Dùng khi “take” mang nghĩa nhận, lấy hoặc đạt được một vật gì đó.
- Ví dụ: I took a photo of the sunset. (Tôi chụp một bức ảnh về hoàng hôn.)
2. Cấu trúc “take + giới từ”
- Cách dùng: Dùng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm hoặc vị trí nào đó.
- Ví dụ: She took the book to the library. (Cô ấy mang cuốn sách đến thư viện.)
3. Cấu trúc “take + tính từ”
- Cách dùng: Dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc sau khi thực hiện hành động.
- Ví dụ: The news took me by surprise. (Tin tức khiến tôi ngạc nhiên.)
4. Cấu trúc “take + danh từ + giới từ”
- Cách dùng: Diễn tả hành động lấy hoặc nhận một vật và di chuyển nó đến một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: He took the documents to his office. (Anh ấy mang tài liệu đến văn phòng của mình.)
IV. Phân biệt “Take” với “Bring”, “Get” và “Carry”
Take là gì? Dưới đây Gurulango sẽ giúp bạn tìm hiểu sự khác nhau giữa các động từ “Take”, “Bring”, “Get” và “Carry”:

Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take | Mang cái gì đó từ nơi người nói đến nơi khác | Please take this letter to the post office. (Làm ơn mang lá thư này đến bưu điện.) |
Bring | Mang cái gì đó từ nơi khác đến nơi người nói | Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước không?) |
Get | Nhận hoặc lấy cái gì đó | I need to get some rest. (Tôi cần nghỉ ngơi.) |
Carry | Mang vác cái gì đó trên người hoặc tay | She carries her books in a backpack. (Cô ấy mang sách trong một chiếc ba lô.) |
V. Các cụm động từ với “Take” thông dụng
Take là gì? Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “take” và cách sử dụng trong câu, tham khảo ngay!

Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take after | Giống ai đó (thường là về ngoại hình hoặc tính cách) | She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.) |
Take off | Cất cánh (máy bay); cởi (quần áo); trở nên thành công | The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) |
Take over | Tiếp quản, đảm nhận | He will take over the project next week. (Anh ấy sẽ tiếp quản dự án vào tuần sau.) |
Take up | Bắt đầu một sở thích hoặc thói quen; chiếm không gian | She took up painting last year. (Cô ấy bắt đầu vẽ tranh từ năm ngoái.) |
Take in | Hiểu; tiếp nhận thông tin; cho ai đó ở lại | He took in all the information quickly. (Anh ấy đã hiểu tất cả thông tin nhanh chóng.) |
VI. Collocations và Idioms thông dụng với “Take”
Take là gì? Dưới đây là một số collocations và idioms phổ biến đi với “Take”, bỏ túi ngay thôi.

Collocation/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take a break | Nghỉ ngơi một chút | Let’s take a break and have some coffee. (Hãy nghỉ một chút và uống cà phê.) |
Take a chance | Mạo hiểm, thử vận may | You should take a chance and apply for the job. (Bạn nên thử mạo hiểm và nộp đơn cho công việc đó.) |
Take it easy | Thư giãn, không lo lắng | Take it easy, everything will be fine. (Thư giãn đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.) |
Take part in | Tham gia vào | She took part in the competition. (Cô ấy tham gia cuộc thi.) |
Take advantage of | Tận dụng cơ hội | He took advantage of the situation to improve his skills. (Anh ấy đã tận dụng cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “take” trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế bạn nhé!