Think Là Gì?

Theo Oxford Dictionary, think mang nhiều lớp nghĩa khác nhau, nhưng tựu trung lại, nó thường được hiểu là suy nghĩ, cho rằng hoặc hình thành quan điểm về một điều gì đó

Think là gì?
Think là gì?

Để hiểu chính xác think là gì, bạn cần nắm rõ từng ngữ cảnh cụ thể:

  • Có ý kiến hoặc quan điểm về điều gì đó: I think it’s a good idea.
  • Suy nghĩ, giải quyết vấn đề hoặc liên kết các ý tưởng: She’s thinking about how to improve the project.
  • Tưởng tượng hoặc hình dung một điều gì: Think of a place you’d love to visit.
  • Mong đợi điều gì xảy ra: We think the meeting will end by 4 PM.
  • Hồi tưởng hoặc nhớ ra điều gì: I can’t think of her name right now.
  • Nói giảm nói tránh (giúp lời nói lịch sự hơn): I think you might want to double-check that.

Với tính chất đa dạng như vậy, không có gì ngạc nhiên khi “think” thường bị nhầm lẫn với các động từ mang ý nghĩa tương tự. Dưới đây là bảng so sánh để bạn hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái và cách dùng:

Từ vựng Nghĩa  Cách dùng
Think Suy nghĩ, cho rằng Dùng khi bày tỏ ý kiến, quan điểm cá nhân
Consider Cân nhắc Nhấn mạnh quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng
Believe Tin tưởng Diễn đạt niềm tin cá nhân (thường là dựa trên cảm nhận, không cần chứng minh)
Assume Cho là, giả định Dự đoán điều gì đó mà chưa có đủ bằng chứng
Guess Đoán Phỏng đoán không chắc chắn, thường không dựa trên lập luận rõ ràng
Suspect Nghi ngờ, nghi là Mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng khi nghi ngờ điều gì không đúng

Bạn có thể tham khảo bài viết:

See là gì? Phân biệt: See – Look – Watch

Việc hiểu rõ think là gì, cũng như cách phân biệt với các từ tương đồng, sẽ giúp bạn tránh được lỗi diễn đạt mơ hồ. Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được khám phá chi tiết các cấu trúc phổ biến với “think” để vận dụng chính xác trong mọi tình huống.

Cách Dùng “Think” Trong Câu

Cách sử dụng "think" trong câu
Cách sử dụng “think” trong câu

Hãy cùng tìm hiểu các cách dùng think trong câu phổ biến và dễ áp dụng nhất, được chia thành hai nhóm: cấu trúc cơ bản và cấu trúc nâng cao, kèm ví dụ dễ hiểu giúp bạn ghi nhớ nhanh dưới đây.

Cấu trúc cơ bản

  • S + think + (that) + S + V…
    ➤ Thể hiện quan điểm, nhận định cá nhân
    Ví dụ: I think (that) this plan will work. (Tôi nghĩ rằng kế hoạch này sẽ hiệu quả.)
  • S + think + about + something / V-ing
    ➤ Nghĩ về điều gì, cân nhắc việc làm gì.
    Ví dụ: Have you ever thought about studying abroad? (Bạn đã từng nghĩ đến việc du học chưa?)
  • S + think + of + something/someone
    ➤ Nhớ ra, hoặc nảy ra ý tưởng nào đó.
    Ví dụ: Can you think of a solution to this problem?
    (Bạn có nghĩ ra cách giải quyết cho vấn đề này không?)

Cấu trúc nâng cao

Các cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm “think” giúp biểu đạt suy nghĩ theo nhiều sắc thái hơn. Đây là phần thường gặp trong các bài nói, viết học thuật hoặc khi giao tiếp tự nhiên.

Cụm động từ Ý nghĩa Ví dụ
Think ahead (to) Suy nghĩ trước, lên kế hoạch cho tương lai You should think ahead to your retirement plan.
Think back (to) Nhớ lại điều gì trong quá khứ He often thinks back to his university days.
Think out Suy nghĩ kỹ, lập kế hoạch chi tiết Let’s think the solution out before deciding.
Think over Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định I’ll think it over and let you know tomorrow.
Think through Xem xét toàn diện trước khi hành động Have you thought through the consequences of that move?
Think up Nảy ra ý tưởng, lý do hoặc giải pháp (thường mang tính sáng tạo) She quickly thought up an excuse for being late.

Các Collocations Phổ Biến Với “Think”

Các collocations thông dụng với "think"
Các collocations thông dụng với “think”

Để diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, bạn không nên chỉ dùng “think” đơn lẻ. Việc kết hợp động từ này với các cụm từ đi kèm – gọi là collocations – sẽ không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn thể hiện bạn thực sự hiểu think là gì trong chiều sâu nghĩa và ứng dụng.

Collocation Ý nghĩa Ví dụ sử dụng
Think twice (about) Suy nghĩ kỹ trước khi hành động You should think twice before accepting that offer.
Think big Nghĩ lớn, có tham vọng, không giới hạn bản thân Entrepreneurs are encouraged to think big and take risks.
Think deeply Suy nghĩ sâu sắc, kỹ lưỡng She tends to think deeply before making a decision.
Think positively Nghĩ tích cực, giữ thái độ lạc quan It’s important to think positively during challenging times.
Think long and hard (about) Cân nhắc rất kỹ lưỡng He thought long and hard before making the final call.
Think outside the box Suy nghĩ sáng tạo, phá cách Our team needs to think outside the box to solve this problem.
Think aloud / out loud Nói ra suy nghĩ trong đầu, thường vô thức Sorry, I was just thinking aloud.
Can’t think straight Không thể suy nghĩ tỉnh táo, thường do căng thẳng/mệt mỏi I was so exhausted I couldn’t think straight.

Một số cách nói thay thế cấu trúc I think

Trong Speaking, việc lặp đi lặp lại “I think” khiến câu trả lời trở nên đơn điệu và thiếu điểm nhấn. Khi đã hiểu rõ think là gì, bạn nên luyện tập thêm  những cách diễn đạt thay thế “I think” mà bạn có thể dùng trong IELTS Speaking, TOEIC Speaking hoặc giao tiếp chuyên nghiệp:

  1. As far as I’m concerned, + mệnh đề
    → Dùng khi muốn nhấn mạnh quan điểm cá nhân theo cách trang trọng hơn.
    As far as I’m concerned, education should be accessible to everyone.
  2. In my opinion, + mệnh đề
    → Phổ biến, phù hợp với cả văn viết lẫn nói.
    In my opinion, we need stricter environmental laws.
  3. From my perspective, + mệnh đề
    → Diễn đạt quan điểm dưới góc nhìn cá nhân (có chiều sâu, thường dùng trong IELTS).
    From my perspective, working remotely increases productivity.
  4. To me, + mệnh đề
    → Cách nói đơn giản, tự nhiên, dễ dùng trong câu ngắn.
    To me, this solution makes more sense.
  5. If you ask me, + mệnh đề
    → Mang tính hội thoại, phù hợp Speaking Part 1 hoặc tình huống thân mật.
    If you ask me, that movie was overrated.
  6. Personally, I believe/feel that…
    → Lịch sự, linh hoạt thay “I think” mà vẫn giữ tính cá nhân.
    Personally, I believe that public transport should be improved.
  7. I would say (that)…
    → Diễn đạt ý kiến mang tính nhẹ nhàng, khách quan hơn.
    I would say he did a great job under pressure.
  8. It seems to me that…
    → Cách nói suy đoán, lịch sự, hay dùng trong IELTS Writing & Speaking.
    It seems to me that people are becoming more aware of climate change.

Nếu bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng để diễn đạt phong phú hơn, đừng bỏ qua bí quyết học từ vựng thông minh của GuruLango.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ think là gì và biết cách sử dụng từ này đúng trong mọi tình huống. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng các bài học tại Gurulango để nâng cao phản xạ tiếng Anh mỗi ngày!