Nâng khả năng miêu tả với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Ngoại Hình! Bộ sưu tập này giới thiệu các từ ngữ quan trọng về khuôn mặt, dáng người, chiều cao, trang phục và đặc điểm nổi bật, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn khi miêu tả con người bằng tiếng Pháp.

Shape

Material & Pattern

Color

Build

Traditional Costume

Perfume

Fashion

Nail care Product

Hair care Product

Skincare Product

Jewelry

Underwear

Footwear

Cosmetics

Accessory

Clothes

Face

Skin

Hair

Age

Look
Miêu tả ngoại hình là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi nói về con người, thời trang hoặc phong cách. Nhờ kho 5000 từ vựng tiếng Pháp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, giúp khả năng mô tả trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Từ vựng miêu tả tổng quan vẻ bề ngoài.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ miêu tả hình thể và độ cân đối.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ mô tả nhóm tuổi và giai đoạn cuộc đời.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả kiểu tóc, độ dài và màu sắc của tóc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả tone da và tình trạng da.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ các sản phẩm trang điểm.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả màu sắc cơ bản.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả chi tiết từng bộ phận của khuôn mặt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ quần áo thường mặc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các loại giày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật dụng bổ sung cho trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại đồ trang sức.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả vải và kiểu thiết kế.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả hình khối và đường nét.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ từ vựng trên bao quát hầu hết các khía cạnh liên quan đến việc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Pháp. Khi kết hợp cùng Spaced Repetition của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để tự tin mô tả mọi người xung quanh bằng vốn từ phong phú hơn!