Từ vựng tiếng Pháp về Kinh doanh và Tài chính

Mở rộng vốn từ chuyên ngành với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Kinh Doanh & Tài Chính! Bộ sưu tập này bao gồm các thuật ngữ quan trọng về giao dịch, ngân hàng, hợp đồng, đầu tư và quản lý tài chính, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong môi trường kinh doanh bằng tiếng Pháp.

Tài chính và kinh doanh là những lĩnh vực có hệ thống thuật ngữ phong phú, đòi hỏi khả năng ghi nhớ chính xác để ứng dụng trong công việc và học tập. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới theo đúng chu kỳ tối ưu, giúp việc học trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn.

1. Tài chính & Đầu tư

Những từ vựng cơ bản liên quan đến thị trường tài chính và hoạt động đầu tư.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Finance

finɑ̃s

Tài chính

Investissement

ɛ̃vɛstismɑ̃

Đầu tư

Budget

bydʒe

Ngân sách

Capital

kapital

Vốn

Action

aksjɔ̃

Cổ phiếu

Obligation

ɔbligasjɔ̃

Trái phiếu

Profit

pʁɔfi

Lợi nhuận

Risque

risk

Rủi ro

Rendement

ʁɑ̃dmɑ̃

Tỷ suất sinh lời

Portefeuille

pɔʁtəfœj

Danh mục đầu tư

Taux d’intérêt

to dɛ̃teʁɛ

Lãi suất

Analyse financière

analizz finansjɛʁ

Phân tích tài chính

2. Quản lý Kinh doanh

Từ vựng mô tả hoạt động điều hành doanh nghiệp và quản trị tổ chức.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Gestion

ʒɛstjɔ̃

Quản lý

Entreprise

ɑ̃tʁəpʁiz

Doanh nghiệp

Stratégie

stʁateʒi

Chiến lược

Direction

diʁɛksjɔ̃

Ban lãnh đạo

Objectif

ɔbʒɛktif

Mục tiêu

Projet

pʁoʒɛ

Dự án

Organisation

ɔʁganizasjɔ̃

Tổ chức

Performance

pɛʁfɔʁmɑ̃s

Hiệu suất

Ressources humaines

ʁəsuʁs ymɛn

Nhân sự

Management

manadʒmɑ̃

Quản trị

Décision

desizjɔ̃

Quyết định

3. Tài chính Cá nhân

Những khái niệm gắn liền với quản lý tiền bạc và chi tiêu hằng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Argent

aʁʒɑ̃

Tiền

Dépense

depɑ̃s

Chi tiêu

Épargne

epaʁɲ

Tiết kiệm

Revenu

ʁəv(ə)ny

Thu nhập

Salaire

salɛʁ

Lương

Carte bancaire

kaʁt bɑ̃kɛʁ

Thẻ ngân hàng

Compte courant

kɔ̃t kuʁɑ̃

Tài khoản thanh toán

Budget personnel

bydʒe pɛʁsɔnɛl

Ngân sách cá nhân

Dette

dɛt

Nợ

Assurance

asyʁɑ̃s

Bảo hiểm

Crédit

kʁedi

Khoản vay

4. Tiếp thị & Bán hàng

Từ vựng dùng trong marketing, quảng cáo và hoạt động bán hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Marketing

maʁkɛtiŋ

Tiếp thị

Publicité

pyblisite

Quảng cáo

Promotion

pʁɔmosjɔ̃

Khuyến mãi

Produit

pʁodɥi

Sản phẩm

Client

klijɑ̃

Khách hàng

Marché

maʁʃe

Thị trường

Vente

vɑ̃t

Bán hàng

Marque

maʁk

Thương hiệu

Besoin

bəzwɛ̃

Nhu cầu

Stratégie de vente

stʁateʒi də vɑ̃t

Chiến lược bán hàng

Campagne

kɑ̃paɲ

Chiến dịch

5. Thương mại

Những thuật ngữ về giao dịch, kinh doanh và hoạt động thương mại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Commerce

kɔmɛʁs

Thương mại

Exportation

ɛkspɔʁtasjɔ̃

Xuất khẩu

Importation

ɛ̃pɔʁtasjɔ̃

Nhập khẩu

Contrat

kɔ̃tʁa

Hợp đồng

Fournisseur

fuʁnisœʁ

Nhà cung cấp

Clientèle

klijɑ̃tɛl

Tệp khách hàng

Marchandise

maʁʃɑ̃diz

Hàng hóa

Livraison

livʁɛzɔ̃

Giao hàng

Commande

kɔmɑ̃d

Đơn hàng

Entreposage

ɑ̃tʁəpɔsaʒ

Lưu kho

Transaction

tʁɑ̃zaksjɔ̃

Giao dịch

6. Kinh tế

Các thuật ngữ dùng trong phân tích kinh tế và hoạt động thị trường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Économie

ekɔnɔmi

Kinh tế

Croissance

kʁwasɑ̃s

Tăng trưởng

Inflation

ɛ̃flasjɔ̃

Lạm phát

Marché financier

maʁʃe finisje

Thị trường tài chính

Chômage

ʃomaʒ

Thất nghiệp

PIB (Produit Intérieur Brut)

pe‧i‧be

GDP

Offre

ɔfʁ

Cung

Demande

dəmɑ̃d

Cầu

Développement

devlɔpmɑ̃

Phát triển

Ressources

ʁəsuʁs

Nguồn lực

Politique économique

pɔlitik ekɔnɔmik

Chính sách kinh tế

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh, kinh tế và tài chính bằng tiếng Pháp. Khi kết hợp học tập cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng bền vững và tự tin áp dụng trong công việc.

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả!