Từ vựng tiếng Pháp về Văn hoá và Nghệ thuật

Khám phá chiều sâu văn hóa với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Văn Hoá & Nghệ Thuật! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến lễ hội, truyền thống, âm nhạc, điện ảnh, hội họa và nhiều loại hình nghệ thuật, giúp bạn diễn đạt sinh động khi nói về văn hoá bằng tiếng Pháp.

Văn hoá và nghệ thuật là hai lĩnh vực phản ánh cách con người sống, sáng tạo và duy trì bản sắc qua thời gian. Để diễn đạt các khái niệm này bằng tiếng Pháp một cách chính xác, bạn cần một nguồn từ vựng phong phú và dễ ghi nhớ. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, việc học từ mới trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

1. Văn hoá

Những khái niệm liên quan đến phong tục, truyền thống và đời sống văn hoá.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Culture

kyltyʁ

Văn hoá

Tradition

tʁadisjɔ̃

Truyền thống

Coutume

kutym

Phong tục

Fête

fɛt

Lễ hội

Cérémonie

seʁemoni

Nghi lễ

Patrimoine

patʁimwan

Di sản

Identité culturelle

idɑ̃tite kyltʁɛl

Bản sắc văn hoá

Habitude

abityd

Tập quán

Valeur

valœʁ

Giá trị

Communauté

kɔmynote

Cộng đồng

Héritage

eʁitaʒ

Di sản tinh thần

2. Tôn giáo

Từ vựng về tín ngưỡng, niềm tin và các tôn giáo lớn trên thế giới.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Religion

ʁelisjɔ̃

Tôn giáo

Croyance

kʁwajɑ̃s

Đức tin

Prière

pʁijɛʁ

Cầu nguyện

Dieu

djø

Thượng đế

Temple

tɑ̃pl

Đền / Chùa

Église

egliz

Nhà thờ

Bouddhisme

budism

Phật giáo

Christianisme

kʁistjanism

Thiên chúa giáo

Islam

islam

Hồi giáo

Rituel

ʁityɛl

Nghi thức

Spiritualité

spiʁitɥalite

Tâm linh

Sacré

sakʁe

Linh thiêng

3. Cung hoàng đạo

Tên các chòm sao và cung hoàng đạo theo văn hoá phương Tây.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Signe du zodiaque

siɲ dy zodjak

Cung hoàng đạo

Bélier

belje

Bạch Dương

Taureau

toʁo

Kim Ngưu

Gémeaux

ʒemo

Song Tử

Cancer

kɑ̃sɛʁ

Cự Giải

Lion

ljɔ̃

Sư Tử

Vierge

vjɛʁʒ

Xử Nữ

Balance

balɑ̃s

Thiên Bình

Scorpion

skɔʁpjɔ̃

Bọ Cạp

Sagittaire

saʒitɛʁ

Nhân Mã

Capricorne

kapʁikɔʁn

Ma Kết

Verseau

vɛʁso

Bảo Bình

Poissons

pwasɔ̃

Song Ngư

4. Nghệ thuật

Từ vựng nói về các loại hình sáng tạo nghệ thuật.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Art

Nghệ thuật

Peinture

pɛ̃tyʁ

Hội hoạ

Sculpture

skyʁltyʁ

Điêu khắc

Dessin

dessɛ̃

Vẽ minh hoạ

Exposition

ɛkspozisjɔ̃

Triển lãm

Créativité

kʁeatvite

Sự sáng tạo

Artisanat

aʁtizanɑ

Thủ công mỹ nghệ

Style artistique

stil aʁtistik

Phong cách nghệ thuật

Oeuvre

œvʁ

Tác phẩm

Illustration

ilystʁasjɔ̃

Minh hoạ

Technique

tɛknik

Kỹ thuật nghệ thuật

Palette

palɛt

Bảng màu

5. Âm nhạc

Các thuật ngữ về thể loại, nhạc cụ và biểu diễn âm nhạc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Musique

myzik

Âm nhạc

Chanson

ʃɑ̃sɔ̃

Bài hát

Chanteur / Chanteuse

ʃɑ̃tœʁ / ʃɑ̃tøz

Ca sĩ

Orchestre

ɔʁkɛstʁ

Dàn nhạc

Mélodie

melodi

Giai điệu

Rythme

ʁitm

Nhịp điệu

Jouer d’un instrument

ʒwe dœ̃ ɛ̃stʁymɑ̃

Chơi nhạc cụ

Piano

pjano

Đàn piano

Guitare

gitaʁ

Đàn guitar

Violon

vjɔlɔ̃

Đàn violin

Volume

volym

Âm lượng

Tonalité

tonalite

Tông / âm sắc

6. Vấn đề xã hội

Từ vựng dùng để nói về các chủ đề xã hội và thời sự.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Problème social

pʁɔblɛm sɔsjal

Vấn đề xã hội

Égalité

egalite

Bình đẳng

Pauvreté

povʁete

Nghèo đói

Discrimination

diskʁiminasjɔ̃

Phân biệt đối xử

Environnement

ɑ̃viʁɔnmɑ̃

Môi trường

Pollution

pɔlysjɔ̃

Ô nhiễm

Chômage

ʃomaʒ

Thất nghiệp

Droit humain

dʁwa ymɛ̃

Quyền con người

Santé publique

sɑ̃te pyblik

Y tế cộng đồng

Violence

vjɔlɑ̃s

Bạo lực

Crise sociale

kʁiz sɔsjal

Khủng hoảng xã hội

7. Hoàng gia

Các thuật ngữ liên quan đến vua chúa, hoàng thất và nghi lễ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Monarchie

mɔnɑʁʃi

Chế độ quân chủ

Roi

ʁwa

Nhà vua

Reine

ʁɛn

Hoàng hậu / Nữ hoàng

Prince

pʁɛ̃s

Hoàng tử

Princesse

pʁɛ̃sɛs

Công chúa

Empereur

ɑ̃pʁœʁ

Hoàng đế

Impératrice

ɛ̃peʁatʁis

Hoàng hậu

Couronne

kuʁɔn

Vương miện

Palais

palɛ

Cung điện

Dynastie

dinasti

Triều đại

Garde royale

gaʁd ʁwajal

Cận vệ hoàng gia

Nhóm từ vựng về Văn hoá & Nghệ thuật giúp bạn hiểu sâu hơn về các giá trị, tín ngưỡng và sáng tạo trong thế giới Pháp ngữ. Khi học cùng Spaced Repetition của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu dài và ứng dụng tự nhiên trong giao tiếp thực tế.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và kết nối văn hoá dễ dàng hơn!