Từ vựng tiếng Pháp Giao tiếp cơ bản hằng ngày

Nâng khả năng giao tiếp tự nhiên với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản Hằng Ngày! Bộ sưu tập này bao gồm những từ và cụm từ thiết yếu cho chào hỏi, hỏi thăm, mua sắm, ăn uống, di chuyển và các tình huống đời sống thường ngày, giúp bạn nói tiếng Pháp tự tin và mượt mà hơn.

Những mẫu câu và từ vựng dưới đây là nền tảng để bạn giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Pháp. Áp dụng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ bền vững và phản xạ nhanh hơn trong hội thoại đời sống.

1. Chào hỏi

Dùng cho các tình huống chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện thường gặp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bonjour

bɔ̃ʒuʀ

Xin chào

Salut

saly

Chào (thân mật)

Bonsoir

bɔ̃swaʀ

Chào buổi tối

Bonne nuit

bɔn nɥi

Chúc ngủ ngon

À bientôt

a bjɛ̃to

Hẹn gặp lại

À demain

a d(ə)mɛ̃

Hẹn gặp ngày mai

Bienvenue

bjɛ̃v(ə)ny

Chào mừng

Comment ça va ?

kɔmɑ̃ sa va

Bạn khỏe không?

Ça va bien

sa va bjɛ̃

Tôi ổn

Enchanté(e)

ɑ̃ʃɑ̃te

Rất vui được gặp bạn

Bonjour à tous

bɔ̃ʒuʀ a tus

Chào mọi người

2. Giới thiệu

Dùng khi muốn nói thông tin cơ bản về bản thân hoặc giới thiệu người khác.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Je m’appelle…

ʒə mapɛl

Tôi tên là…

Quel est ton nom ?

kɛl e tɔ̃ nɔ̃

Tên bạn là gì?

Voici…

vwasi

Đây là…

Je suis…

ʒə sɥi

Tôi là…

D’où viens-tu ?

du vjɛ̃ ty

Bạn đến từ đâu?

Je viens de…

ʒə vjɛ̃ də

Tôi đến từ…

Âge

Tuổi

J’ai … ans

ʒe … ɑ̃

Tôi … tuổi

Profession

pʀɔfesjɔ̃

Nghề nghiệp

Habiter

abit(e)

Sống / cư trú

C’est mon ami(e)

se mɔ̃n ami

Đây là bạn tôi

3. Cảm ơn & Xin lỗi

Từ vựng dùng để thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Merci

mɛʀsi

Cảm ơn

Merci beaucoup

mɛʀsi buku

Cảm ơn rất nhiều

De rien

də ʀjɛ̃

Không có gì

S’il vous plaît

svil vu plɛ

Làm ơn

Excusez-moi

ɛkskyze mwa

Xin lỗi (lịch sự)

Pardon

paʀdɔ̃

Xin lỗi

Je suis désolé(e)

ʒə sɥi dezɔle

Tôi rất xin lỗi

Pas de problème

pa də pʀɔblɛm

Không sao

Je vous en prie

ʒə vuz ɑ̃ pʀi

Không có chi

Merci pour tout

mɛʀsi puʀ tu

Cảm ơn vì mọi thứ

4. Câu mệnh lệnh phổ biến

Những lời hướng dẫn, yêu cầu hoặc chỉ thị đơn giản trong hội thoại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Venez !

vəne

Đến đây!

Arrête !

aʀɛt

Dừng lại!

Écoutez

ekute

Hãy nghe

Regardez

ʀ(ə)gaʀde

Hãy nhìn

Attendez

atɑ̃de

Chờ đã

Donnez-moi…

dɔne mwa

Cho tôi…

Entrez

ɑ̃tʀe

Mời vào

Sortez

sɔʀte

Đi ra ngoài

Suivez-moi

sɥiv(e) mwa

Đi theo tôi

Lisez

lize

Đọc đi

5. Thời gian & Ngày tháng

Hữu ích khi nói về lịch trình, giờ giấc và kế hoạch hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Aujourd’hui

oʒuʀdɥi

Hôm nay

Demain

d(ə)mɛ̃

Ngày mai

Hier

jɛʀ

Hôm qua

Matin

matɛ̃

Buổi sáng

Midi

midi

Buổi trưa

Soir

swaʀ

Buổi tối

Semaine

s(ə)mɛn

Tuần

Mois

mwa

Tháng

Année

ane

Năm

Maintenant

mɛ̃tnɑ̃

Bây giờ

Tard

taʀ

Muộn

Tôt

to

Sớm

6. Trạng từ Chỉ Tần suất

Những từ diễn tả mức độ thường xuyên của sự việc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Toujours

tuʒuʀ

Luôn luôn

Souvent

suvɑ̃

Thường xuyên

Parfois

paʀfwa

Đôi khi

Rarement

ʀaʀmɑ̃

Hiếm khi

Jamais

ʒamɛ

Không bao giờ

De temps en temps

də tɑ̃zɑ̃tɑ̃

Thỉnh thoảng

Habituellement

abitɥɛlmɑ̃

Thông thường

Quotidiennement

kɔtidjɛnəmɑ̃

Hàng ngày

Encore

ɑ̃kɔʀ

Lại, nữa

Déjà

deʒa

Đã

7. Con số & Tiền tệ

Từ vựng nền tảng để hỏi giá, thanh toán và mua sắm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Zéro

zeʀo

0

Un

œ̃

1

Deux

2

Trois

tʀwa

3

Quatre

katʀ

4

Cinq

sɛ̃k

5

Dix

dis

10

Vingt

vɛ̃

20

Cent

sɑ̃

100

Mille

mil

1.000

Euro

øʀo

Đồng Euro

Prix

pʀi

Giá

Payer

peje

Thanh toán

Billet

bijɛ

Tiền giấy

Pièce

pjɛs

Tiền xu

Những nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi tình huống hằng ngày bằng tiếng Pháp. Kết hợp học tập với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng chính xác hơn.

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để nâng cao khả năng giao tiếp mỗi ngày!