Từ vựng tiếng Pháp về Cuộc sống hằng ngày

Làm chủ ngôn ngữ đời sống với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Cuộc Sống Hằng Ngày! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ quen thuộc về sinh hoạt, gia đình, công việc, thói quen và các tình huống thường gặp, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Pháp.

Đời sống hằng ngày bao gồm vô số hoạt động và đồ vật quen thuộc mà bạn tiếp xúc mỗi ngày. Nắm vững các nhóm từ vựng này giúp bạn mô tả sinh hoạt thường nhật một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Pháp. Với bộ 5000 từ vựng theo chủ đề cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng đúng thời điểm, đảm bảo khả năng sử dụng linh hoạt trong giao tiếp đời thường.

1. Đồ gia dụng

Những vật dụng phổ biến trong mỗi gia đình.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le canapé

kana.pe

Ghế sofa

La lampe

lɑ̃p

Đèn

La table

tabl

Bàn

La chaise

ʃɛz

Ghế

L’armoire (f)

aʁmwaʁ

Tủ

Le tapis

tapi

Thảm

Le miroir

miʁwaʁ

Gương

Le rideau

ʁido

Rèm

L’étagère (f)

etɑʒɛʁ

Kệ

Le ventilateur

vɑ̃tilatœʁ

Quạt

Le coussin

kusɛ̃

Gối

La couverture

kuvɛʁtyʁ

Chăn

2. Sinh hoạt Hàng ngày

Các hoạt động thường làm trong một ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Se lever

sə ləve

Thức dậy

Se coucher

sə kuʃe

Đi ngủ

Prendre une douche

pʁɑ̃dʁ yn duʃ

Tắm

Manger

mɑ̃ʒe

Ăn

Cuire

kɥiʁ

Nấu ăn

Faire les courses

fɛʁ le kuʁs

Đi chợ / mua sắm

Travailler

tʁavaje

Làm việc

Lire

liʁ

Đọc

Regarder la télé

ʁəgaʁde la tele

Xem TV

Se reposer

sə ʁəpoze

Nghỉ ngơi

Faire du sport

fɛʁ dy spɔʁ

Tập thể thao

Sortir

sɔʁtiʁ

Ra ngoài

3. Các phòng trong nhà

Từ vựng mô tả không gian sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le salon

salɔ̃

Phòng khách

La cuisine

kɥizin

Nhà bếp

La chambre

ʃɑ̃bʁ

Phòng ngủ

La salle de bain

sal də bɛ̃

Phòng tắm

Les toilettes

twalɛt

Nhà vệ sinh

Le balcon

balkɔ̃

Ban công

Le garage

gaʁaʒ

Ga-ra

Le jardin

ʒaʁdɛ̃

Vườn

Le couloir

kulwaʁ

Hành lang

Le bureau

byʁo

Phòng làm việc

La buanderie

bwɑ̃dʁi

Phòng giặt

La salle à manger

sal a mɑ̃ʒe

Phòng ăn

4. Công việc nhà

Những công việc giúp giữ gìn nhà cửa sạch sẽ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Faire le ménage

fɛʁ lə menaʒ

Dọn dẹp

Balayer

balaje

Quét nhà

Passer l’aspirateur

pase laspiʁatœʁ

Hút bụi

Faire la vaisselle

fɛʁ la vɛsɛl

Rửa chén

Faire la lessive

fɛʁ la lesiv

Giặt quần áo

Repasser

ʁəpase

Ủi đồ

Ranger

ʁɑ̃ʒe

Sắp xếp

Nettoyer

netwaje

Lau chùi

Arroser les plantes

aʁoze le plɑ̃t

Tưới cây

Sortir la poubelle

sɔʁtiʁ la pubɛl

Đổ rác

Plier le linge

plie lə lɛ̃ʒ

Gấp quần áo

5. Thú cưng

Từ vựng liên quan đến vật nuôi.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le chien

ʃjɛ̃

Chó

Le chat

ʃa

Mèo

Le poisson

pwasɔ̃

L’oiseau (m)

wazɔ

Chim

Le lapin

lapɛ̃

Thỏ

Le hamster

amstɛʁ

Chuột hamster

La tortue

tɔʁty

Rùa

Le cochon d’Inde

kɔʃɔ̃ dɛ̃d

Chuột lang

Donner à manger

dɔne a mɑ̃ʒe

Cho ăn

Promener le chien

pʁɔmene lə ʃjɛ̃

Dắt chó đi dạo

La laisse

lɛs

Dây dắt thú cưng

6. Thành thị

Từ vựng mô tả đời sống đô thị.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La ville

lavil

Thành phố

Le métro

metʁo

Tàu điện ngầm

Le bus

bys

Xe buýt

Les gratte-ciel (m)

gʁat s(j)ɛl

Nhà chọc trời

Le parc

paʁk

Công viên

Le centre commercial

sɑ̃tʁ kɔmɛʁsjal

Trung tâm thương mại

La rue

ʁy

Con đường

Le trafic

tʁafik

Giao thông

Le restaurant

ʁɛstoʁɑ̃

Nhà hàng

Le café

kafe

Quán cà phê

La bibliothèque

bibliɔtɛk

Thư viện

7. Nông thôn

Từ vựng nói về môi trường làng quê.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La campagne

lakɑ̃paɲ

Nông thôn

La ferme

fɛʁm

Trang trại

Le champ

ʃɑ̃

Cánh đồng

La rivière

ʁivjɛʁ

Dòng sông

La montagne

mɔ̃taɲ

Núi

Le village

vilaʒ

Làng

Le potager

pɔtaʒe

Vườn rau

Le troupeau

tʁupo

Đàn gia súc

Le moulin

mulɛ̃

Cối xay

Le verger

vɛʁʒe

Vườn cây ăn quả

La grange

gʁɑ̃ʒ

Nhà kho

Các nhóm từ vựng trên bao quát những khía cạnh quen thuộc nhất của cuộc sống hằng ngày, giúp bạn mô tả hành động, không gian và thói quen một cách tự nhiên bằng tiếng Pháp. Khi học cùng phương pháp Spaced Repetition của GuruLango, bạn sẽ củng cố trí nhớ lâu dài và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp thực tế.

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ từ vựng đời sống hằng ngày!