Từ vựng tiếng Pháp về Giáo dục và Học tập

Tăng tốc việc học với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Giáo Dục & Học Tập! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về trường học, môn học, phương pháp học, kỳ thi và hoạt động ngoại khóa, giúp bạn diễn đạt tự tin hơn trong môi trường giáo dục bằng tiếng Pháp.

Giáo dục & học tập là một chủ đề quen thuộc nhưng có rất nhiều thuật ngữ chuyên biệt trong tiếng Pháp. Nhờ ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango sẽ giúp bạn củng cố từ mới đúng thời điểm, tạo ra khả năng ghi nhớ bền vững và tự nhiên trong giao tiếp. 

Dưới đây là phần từ vựng mẫu thuộc chủ đề Giáo dục & học tập trong tiếng Pháp, được phân chia theo từng nhóm rõ ràng để bạn dễ theo dõi và ôn luyện.

1. Cơ sở Giáo dục

Từ vựng này dùng để mô tả các loại trường học và địa điểm giáo dục khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

l’école (noun)

lekɔl

Trường học

l’université (noun)

lynivɛrsité

Đại học

le collège (noun)

lə kɔlɛʒ

Trung học cơ sở

le lycée (noun)

lə lise

Trung học phổ thông

l’institut (noun)

lɛ̃stitɥ

Học viện

la maternelle (noun)

la matɛrnɛl

Mẫu giáo

le centre de formation (noun)

lə sɑ̃tr də fɔrmasjɔ̃

Trung tâm đào tạo

l’école privée (noun)

lekɔl prive

Trường tư thục

l’école publique (noun)

lekɔl pyblik

Trường công lập

la bibliothèque (noun)

la biblijɔtɛk

Thư viện

2. Loại hình Giáo dục

Dùng để nói về các cấp bậc và hệ thống giáo dục.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

l’éducation (noun)

ledykasjɔ̃

Giáo dục

la formation (noun)

la fɔrmasjɔ̃

Đào tạo

l’enseignement (noun)

lɑ̃sɛɲəmɑ̃

Việc giảng dạy

le programme (noun)

lə prɔgram

Chương trình học

les études (noun)

le zetyd

Việc học tập

la pédagogie (noun)

la pedagoʒi

Sư phạm

l’apprentissage (noun)

laprɑ̃tisaʒ

Học nghề / học tập

le système éducatif (noun)

lə sistɛm edykatif

Hệ thống giáo dục

la spécialisation (noun)

la spesjalizasjɔ̃

Chuyên ngành

l’alphabétisation (noun)

lalfabetizasjɔ̃

Xóa mù chữ

3. Phương pháp Học tập

Từ vựng mô tả cách học và chiến lược học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

étudier (verb)

etydie

Học tập

mémoriser (verb)

memorize

Ghi nhớ

comprendre (verb)

kɔ̃prɑ̃dr

Hiểu

réviser (verb)

revize

Ôn tập

analyser (verb)

analize

Phân tích

pratiquer (verb)

praktike

Luyện tập

lire (verb)

lir

Đọc

écrire (verb)

ekrir

Viết

s’exercer (verb)

sɛgzɛrse

Thực hành

discuter (verb)

diskite

Thảo luận

4. Học tập ở trường

Từ dùng trong các hoạt động học tập hằng ngày tại trường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

la classe (noun)

la klas

Lớp học

le devoir (noun)

lə dəvwar

Bài tập về nhà

l’exposé (noun)

lɛkspoze

Thuyết trình

le projet (noun)

lə prɔʒɛ

Dự án

la pause (noun)

la poz

Giờ giải lao

l’examen (noun)

lɛgzamen

Kỳ thi

la note (noun)

la nɔt

Điểm số

la discipline (noun)

la disiplin

Kỷ luật

participer (verb)

partisipe

Tham gia

réussir (verb)

reysir

Đạt / thi đỗ

5. Cơ sở Vật chất

Từ miêu tả trang thiết bị và không gian trong trường học.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

la salle de classe

la sal də klas

Phòng học

le laboratoire

lə labɔratwar

Phòng thí nghiệm

le gymnase

lə ʒimnaz

Nhà thể chất

la cantine

la kɑ̃tin

Căng tin

le terrain de sport

lə tɛrɑ̃ də spɔrt

Sân thể thao

la salle informatique

la sal ɛ̃fɔrmatik

Phòng máy tính

le bureau

lə byro

Văn phòng

la cour

la kur

Sân trường

la bibliothèque

la biblijɔtɛk

Thư viện

l’amphithéâtre

lɑ̃fitɛatr

Giảng đường

6. Đồ dùng Học tập

Các vật dụng thường gặp trong học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

le livre

lə livr

Sách

le cahier

lə kajje

Vở

le stylo

lə stilo

Bút

le crayon

lə krɛjɔ̃

Bút chì

la gomme

la gɔm

Cục tẩy

la règle

la ʁɛgl

Thước kẻ

la trousse

la trus

Hộp bút

le sac à dos

lə sak a do

Ba lô

le marqueur

lə markœr

Bút dạ

les feuilles

le fœj

Tập giấy

7. Chức vụ

Từ chỉ các chức danh trong trường học.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

le professeur

lə pʁɔfesœr

Giáo viên

l’enseignant(e)

lɑ̃sɛɲɑ̃

Người dạy

le directeur

lə diʁɛktœr

Hiệu trưởng

le surveillant

lə syʁvejɑ̃

Giám thị

le conseiller

lə kɔ̃seje

Cố vấn

l’étudiant(e)

letydjɑ̃

Sinh viên

l’élève

lelev

Học sinh

l’assistant

lasistɑ̃

Trợ giảng

la secrétaire

la səkrɛtɛr

Thư ký

le bibliothécaire

lə biblijɔtekɛr

Thủ thư

8. Môn học

Từ vựng về các môn học phổ biến.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

les mathématiques

le matematik

Toán

la physique

la fizik

Vật lý

la chimie

la ʃimi

Hóa học

la biologie

la bjoloʒi

Sinh học

l’histoire

listwar

Lịch sử

la géographie

la ʒeɔgrafi

Địa lý

le français

lə fʁɑ̃sɛ

Tiếng Pháp

l’anglais

lɑ̃glɛ

Tiếng Anh

l’informatique

lɛ̃fɔrmatik

Tin học

l’art

lar

Mỹ thuật

9. Hoạt động Ngoại khóa

Từ vựng nói về hoạt động ngoài giờ lên lớp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

le club

lə klœb

Câu lạc bộ

le sport

lə spɔrt

Thể thao

la musique

la myzik

Âm nhạc

la danse

la dɑ̃s

Khiêu vũ

le théâtre

lə teatʁ

Kịch

le bénévolat

lə benevɔla

Tình nguyện

la compétition

la kɔ̃petisjɔ̃

Cuộc thi

le voyage scolaire

lə vwayaʒ skɔlɛr

Chuyến đi thực tế

la photo

la foto

Nhiếp ảnh

le débat

lə deba

Tranh luận

10. Đánh giá & Thi cử

Từ vựng dùng trong kỳ thi, kiểm tra và đánh giá.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

l’examen

lɛgzamen

Kỳ thi

le test

lə tɛst

Bài kiểm tra

l’épreuve

lepʁœv

Bài thi

la note

la nɔt

Điểm

la correction

la kɔʁɛksjɔ̃

Chấm bài

l’évaluation

levalɥasjɔ̃

Đánh giá

réussir

ʁeysir

Thi đỗ

échouer

eʃuwe

Trượt

la révision

la ʁe vizjɔ̃

Ôn thi

le diplôme

lə diplom

Bằng cấp

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường học đường và khi tiếp xúc với tài liệu tiếng Pháp. Với phương pháp lặp lại ngắt quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ bền vững và sử dụng từ vựng chính xác hơn mỗi ngày.

Bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng vững chắc và tiến bộ nhanh chóng!