Tăng tốc việc học với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Giáo Dục & Học Tập! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về trường học, môn học, phương pháp học, kỳ thi và hoạt động ngoại khóa, giúp bạn diễn đạt tự tin hơn trong môi trường giáo dục bằng tiếng Pháp.

School Title

Education Type

Exam & Assessment

Extracurricular Activitiy

Learning Method

School Supply

Learning at School

Subject

Facility

Educational Institution
Giáo dục & học tập là một chủ đề quen thuộc nhưng có rất nhiều thuật ngữ chuyên biệt trong tiếng Pháp. Nhờ ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango sẽ giúp bạn củng cố từ mới đúng thời điểm, tạo ra khả năng ghi nhớ bền vững và tự nhiên trong giao tiếp.
Dưới đây là phần từ vựng mẫu thuộc chủ đề Giáo dục & học tập trong tiếng Pháp, được phân chia theo từng nhóm rõ ràng để bạn dễ theo dõi và ôn luyện.
Từ vựng này dùng để mô tả các loại trường học và địa điểm giáo dục khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để nói về các cấp bậc và hệ thống giáo dục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả cách học và chiến lược học tập.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ dùng trong các hoạt động học tập hằng ngày tại trường.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ miêu tả trang thiết bị và không gian trong trường học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vật dụng thường gặp trong học tập.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ các chức danh trong trường học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các môn học phổ biến.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng nói về hoạt động ngoài giờ lên lớp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng dùng trong kỳ thi, kiểm tra và đánh giá.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường học đường và khi tiếp xúc với tài liệu tiếng Pháp. Với phương pháp lặp lại ngắt quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ bền vững và sử dụng từ vựng chính xác hơn mỗi ngày.
Bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng vững chắc và tiến bộ nhanh chóng!