Từ vựng tiếng Pháp về Cảm xúc và Tính cách

Hiểu và diễn đạt bản thân tốt hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Cảm Xúc & Tính Cách! Bộ sưu tập này tập hợp các từ ngữ mô tả cảm xúc, tâm trạng, thái độ và đặc điểm tính cách, giúp bạn giao tiếp chân thật và tự nhiên hơn bằng tiếng Pháp.

Cảm xúc và tính cách là những yếu tố tạo nên cách chúng ta kết nối và giao tiếp với người khác. Để biểu đạt trọn vẹn suy nghĩ và cảm nhận bằng tiếng Pháp, bạn cần một nền tảng từ vựng đa dạng và chính xác. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách bền vững, sử dụng tự nhiên trong mọi tình huống.

1. Hành động cơ thể

Những động tác thể hiện phản ứng hoặc trạng thái cơ thể.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Marcher

maʁʃe

Đi bộ

Courir

kuʁiʁ

Chạy

Sauter

sote

Nhảy

S’asseoir

saswaʁ

Ngồi xuống

Se lever

sə ləve

Đứng dậy

Se tourner

sə tuʁne

Xoay người

Saluer

salɥe

Vẫy tay / chào

Hocher la tête

ɔʃe la tɛt

Gật đầu

Secouer la tête

səkue la tɛt

Lắc đầu

Applaudir

aplodiʁ

Vỗ tay

Tendre la main

tɑ̃dʁ la mɛ̃

Đưa tay ra

Tapoter l’épaule

tapote lepol

Vỗ vai

2. Biểu cảm khuôn mặt

Những từ diễn tả cảm xúc thể hiện qua nét mặt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sourire

suʁiʁ

Mỉm cười

Rire

ʁiʁ

Cười lớn

Faire la grimace

fɛʁ la gʁimas

Nhăn mặt

Pleurer

plœʁe

Khóc

Surpris(e)

syʁpʁi

Ngạc nhiên

Fâché(e)

faʃe

Giận dữ

Timide

timid

Ngại ngùng

Confus(e)

kɔ̃fy / kɔ̃fyz

Bối rối

Nerveux(se)

nɛʁvø

Căng thẳng

Excité(e)

eksite

Hào hứng

Calme

calm

Bình tĩnh

Agacé(e)

agase

Khó chịu

3. Cảm xúc tích cực

Những cảm giác dễ chịu và mang năng lượng tốt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Heureux / Heureuse

øʁø / øʁøz

Hạnh phúc

Joyeux(se)

ʒwajø

Vui vẻ

Satisfait(e)

satisfɛ

Hài lòng

Confortable

kɔ̃fɔʁtabl

Thoải mái

Ému(e)

emy

Xúc động

Détendu(e)

detɑ̃dy

Thư giãn

Confiant(e)

kɔ̃fjɑ̃

Tự tin

Chaleureux(se)

ʃaløʁø

Ấm áp

Content(e)

kɔ̃tɑ̃

Vui mừng

Chanceux / Chanceuse

ʃɑ̃sø

May mắn

Enthousiaste

ɑ̃tuzjast

Nhiệt huyết

4. Cảm xúc tiêu cực

Những cảm xúc khó chịu, buồn bã hoặc lo lắng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Triste

tʁist

Buồn

Malheureux(se)

maløʁø

Khổ sở

Fâché(e)

faʃe

Tức giận

Effrayé(e)

efʁaje

Sợ hãi

Anxieux(se)

ɑ̃ksjø

Lo âu

Stressé(e)

stʁese

Căng thẳng

Frustré(e)

fʁystʁe

Bực bội

Déçu(e)

desy

Thất vọng

Fatigué(e)

fatige

Mệt mỏi

Jaloux / Jalouse

ʒalu / ʒaluz

Ghen tị

Déprimé(e)

depʁime

Chán nản

5. Động từ Tri giác

Các động từ dùng để diễn tả cảm nhận bằng giác quan.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Voir

vwaʁ

Nhìn thấy

Entendre

ɑ̃tɑ̃dʁ

Nghe thấy

Sentir

sɑ̃tiʁ

Ngửi / Cảm nhận

Goûter

gute

Nếm

Toucher

tuʃe

Chạm

Percevoir

pɛʁsəvwaʁ

Nhận thức

Remarquer

ʁəmaʁke

Nhận ra

Comprendre

kɔ̃pʁɑ̃dʁ

Hiểu

Observer

ɔpsɛʁve

Quan sát

Imaginer

imaʒine

Tưởng tượng

Détecter

detɛkte

Phát hiện

6. Tính cách tích cực

Những phẩm chất tốt đẹp của một người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Gentil(le)

ʒɑ̃ti / ʒɑ̃tij

Tử tế

Optimiste

ɔptimist

Lạc quan

Travailleur(se)

tʁavajœʁ

Chăm chỉ

Honnête

ɔnɛt

Trung thực

Patient(e)

pasjɑ̃

Kiên nhẫn

Fiable

fjabl

Đáng tin cậy

Généreux(se)

ʒeneʁø

Hào phóng

Attentionné(e)

atɑ̃sjɔne

Chu đáo

Intelligent(e)

ɛ̃teliʒɑ̃

Thông minh

Courageux(se)

kuʁaʒø

Dũng cảm

Responsable

ʁɛspɔ̃sabl

Có trách nhiệm

7. Tính cách tiêu cực

Đặc điểm tính cách không tích cực hoặc gây khó chịu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Égoïste

egoist

Ích kỷ

Paresseux(se)

paʁesø

Lười biếng

Distrait(e)

distʁɛ

Lơ đễnh

Indifférent(e)

ɛ̃difɛʁɑ̃

Thờ ơ

Têtu(e)

tety

Bướng bỉnh

Impulsif(ve)

ɛ̃pylsif

Bốc đồng

Jaloux(se)

ʒalu

Đố kỵ

Critique

kʁitik

Hay phê bình

Hypocrite

ipɔkʁit

Giả tạo

Radin(e)

ʁadɛ̃

Keo kiệt

Négatif(ve)

negatif

Tiêu cực

Bộ từ vựng Cảm xúc & Tính cách trên sẽ giúp bạn mô tả cảm nhận và con người một cách rõ ràng, tự nhiên trong giao tiếp tiếng Pháp. Khi được kết hợp cùng Spaced Repetition của GuruLango, việc ghi nhớ và sử dụng các từ này sẽ trở nên dễ dàng và bền vững hơn.
Bắt đầu luyện tập cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ vốn từ vựng tiếng Pháp trong mọi tình huống giao tiếp!