Từ vựng tiếng Pháp về Giải trí và Thể thao

Thổi bừng đam mê của bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Giải Trí & Thể Thao! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ liên quan đến phim ảnh, âm nhạc, trò chơi, môn thể thao và các hoạt động giải trí, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về sở thích bằng tiếng Pháp.

Giải trí và thể thao là những chủ đề giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn, đồng thời cũng xuất hiện thường xuyên trong đời sống hằng ngày. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề của GuruLango kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên, nâng cao khả năng mô tả sở thích, hoạt động giải trí và các môn thể thao bằng tiếng Pháp.

1. Thói quen & Sở thích

Những từ thường dùng để nói về thú vui và hoạt động giải trí cá nhân.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le loisir

lwaziʁ

Thú vui

Le passe-temps

pas.tɑ̃

Sở thích

Lire

liʁ

Đọc sách

Dessiner

desine

Vẽ

Chanter

ʃɑ̃te

Hát

Danser

dɑ̃se

Nhảy

Voyager

vwajaʒe

Du lịch

Jardiner

ʒaʁdine

Làm vườn

Cuisiner

kzine

Nấu ăn

Collectionner

kɔlɛksjɔne

Sưu tầm

Jouer d’un instrument

ʒwe dœ̃ ɛ̃stʁymɑ̃

Chơi nhạc cụ

Photographier

fotoɡʁafje

Chụp ảnh

2. Phim & Chương trình

Nhóm từ dành cho việc xem phim, truyền hình và các loại chương trình giải trí.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le film

lə film

Bộ phim

La série

la seʁi

Phim bộ

Le documentaire

dɔkymɑ̃tɛʁ

Phim tài liệu

Le dessin animé

dəsɛ̃ anime

Hoạt hình

La comédie

la kɔmedi

Phim hài

Le drame

lə dʁam

Phim tâm lý

Le cinéma

lə sinema

Rạp chiếu phim

Le réalisateur

ʁealizatœʁ

Đạo diễn

L’acteur (m)

aktœʁ

Diễn viên nam

L’actrice (f)

aktʁis

Diễn viên nữ

Le sous-titre

su titʁ

Phụ đề

La bande-annonce

bɑ̃d anɔ̃s

Trailer

3. Trò chơi

Từ vựng mô tả các loại trò chơi và hoạt động giải trí tương tác.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le jeu

lə ʒø

Trò chơi

Le jeu vidéo

ʒø video

Trò chơi điện tử

Le jeu de société

ʒø də sɔsje.te

Board game

Le joueur

ʒwœʁ

Người chơi

Gagner

ɡaɲe

Thắng

Perdre

pɛʁdʁ

Thua

Le niveau

nivo

Cấp độ

Le défi

defi

Thử thách

Le score

skɔʁ

Điểm số

La compétition

kɔ̃petisjɔ̃

Cuộc thi

Le personnage

pɛʁsɔnaʒ

Nhân vật

L’équipe (f)

ekip

Đội

4. Thể thao

Nhóm từ chỉ các môn thể thao phổ biến và hoạt động vận động.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le sport

lə spɔʁ

Thể thao

Le football

futbol

Bóng đá

Le basketball

basketbɔl

Bóng rổ

Le tennis

tenis

Quần vợt

La natation

natasjɔ̃

Bơi lội

La course à pied

kuʁs a pje

Chạy bộ

Le badminton

badmɛ̃tɔn

Cầu lông

Le volley-ball

vɔle bɔl

Bóng chuyền

Le yoga

jɔga

Yoga

La musculation

myskylasjɔ̃

Tập gym

Le cyclisme

siklism

Đạp xe

Le judo

ʒydo

Nhu đạo

5. Dụng cụ Thể thao

Các vật dụng dùng trong luyện tập hoặc thi đấu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La balle

la bal

Bóng nhỏ

Le ballon

balɔ̃

Bóng lớn

La raquette

ʁakɛt

Vợt

Les haltères (m)

altɛʁ

Tạ tay

Le tapis de yoga

tapi də jɔga

Thảm yoga

Les gants (m)

gɑ̃

Găng tay

Le casque

lə kask

Mũ bảo hộ

La corde à sauter

kɔʁd a sote

Dây nhảy

Le filet

filɛ

Lưới

Les protège-genoux (m)

pʁɔteʒ ʒənu

Bảo vệ gối

La bouteille d’eau

butɛj do

Chai nước

Le chronomètre

kʁɔnɔmɛtʁ

Đồng hồ bấm giờ

6. Sự kiện Thể thao

Từ vựng mô tả các giải đấu và hoạt động thi đấu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le match

lə matʃ

Trận đấu

Le tournoi

tuʁ.nwa

Giải đấu

La finale

final

Chung kết

La demi-finale

dəmi final

Bán kết

Le championnat

ʃɑ̃pjɔna

Giải vô địch

Le podium

pɔdjɔm

Bục nhận thưởng

Le record

ʁəkɔʁ

Kỷ lục

Le vainqueur

vɛ̃kœʁ

Người chiến thắng

L’arbitre (m)

aʁbitʁ

Trọng tài

Le supporter

sypɔʁtɛʁ

Cổ động viên

La médaille

medaj

Huy chương

7. Địa điểm Giải trí

Những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi và giải trí.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le parc d’attractions

paʁk datʁaksjɔ̃

Công viên giải trí

Le cinéma

sinema

Rạp chiếu phim

Le théâtre

teatʁ

Nhà hát

La salle de concert

sal də kɔ̃sɛʁ

Phòng hòa nhạc

Le musée

myze

Bảo tàng

Le bar

baʁ

Quán bar

Le café

kafe

Quán cà phê

Le stade

stad

Sân vận động

Le centre sportif

sɑ̃tʁ spɔʁtif

Trung tâm thể thao

La piscine

pisin

Hồ bơi

Le club

klœb

Câu lạc bộ

La galerie d’art

galʁi daʁ

Phòng trưng bày nghệ thuật

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn nói về sở thích, xem phim, chơi game và tham gia các hoạt động thể thao bằng tiếng Pháp một cách tự tin và tự nhiên hơn. Khi luyện tập cùng phương pháp Spaced Repetition của GuruLango, việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp với GuruLango ngay hôm nay để nâng cao khả năng giao tiếp trong mọi chủ đề giải trí và thể thao!