Từ vựng tiếng Pháp về Gia đình và Bạn bè

Kết nối gần gũi hơn với mọi người thông qua bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Gia Đình & Bạn Bè! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về quan hệ gia đình, bạn bè, vai vế, hoạt động hằng ngày và các cuộc trò chuyện thân mật, giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Pháp.

Giao tiếp về gia đình và bạn bè là một trong những chủ đề quan trọng nhất khi học tiếng Pháp. Bộ từ vựng dưới đây giúp bạn nói về quan hệ, cảm xúc và các hoạt động gắn kết thường ngày.

1. Thành viên Gia đình

Dùng để nói về các thành viên thân thiết trong gia đình.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Famille

famij

Gia đình

Père

pɛʀ

Bố

Mère

mɛʀ

Mẹ

Parents

paʀɑ̃

Bố mẹ

Fils

fis

Con trai

Fille

fij

Con gái

Frère

fʀɛʀ

Anh/em trai

Sœur

sœʀ

Chị/em gái

Grand-mère

gʀɑ̃ mɛʀ

Grand-père

gʀɑ̃ pɛʀ

Ông

Petit-fils

pəti fis

Cháu trai

Petite-fille

pətit fij

Cháu gái

Oncle

ɔ̃kl

Chú/cậu/bác

Tante

tɑ̃t

Cô/dì/thím

2. Loại hình Gia đình

Dùng khi mô tả cấu trúc hoặc hình thức gia đình hiện đại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Famille nucléaire

famij nykleɛʀ

Gia đình hạt nhân

Famille élargie

famij elɑʀʒi

Đại gia đình

Famille monoparentale

famij monopɑʀɑ̃tal

Gia đình đơn thân

Parents adoptifs

paʀɑ̃ adɔptif

Bố mẹ nuôi

Enfant adopté

ɑ̃fɑ̃ adopte

Con nuôi

Belle-famille

bɛl famij

Gia đình bên vợ/chồng

Demi-frère

dəmi fʀɛʀ

Anh/em trai cùng cha khác mẹ

Demi-sœur

dəmi sœʀ

Chị/em gái cùng cha khác mẹ

Couple marié

kuplə maʀje

Vợ chồng

Couple non marié

kuplə nɔ̃ maʀje

Cặp đôi chưa kết hôn

Famille recomposée

famij ʀəkɔ̃poze

Gia đình tái hôn

3. Mối quan hệ Tình cảm

Dùng để nói về tình yêu và các mối quan hệ đặc biệt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Petit ami

pəti ami

Bạn trai

Petite amie

pətit ami

Bạn gái

Fiancé

fjɑ̃se

Hôn phu

Fiancée

fjɑ̃se

Hôn thê

Mari

maʀi

Chồng

Femme

fam

Vợ

Couple

kupl

Cặp đôi

Relation

ʀəlɑsjɔ̃

Mối quan hệ

Amour

amuʀ

Tình yêu

Romantique

ʀɔmɑ̃tik

Lãng mạn

Cœur brisé

kœʀ bʀize

Trái tim tan vỡ

Tomber amoureux

tɔ̃be amuʀø

Yêu ai đó

4. Mối quan hệ Xã hội

Từ vựng mô tả quan hệ trong cộng đồng và cuộc sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ami

ami

Bạn

Amie

ami

Bạn (nữ)

Collègue

kɔlɛg

Đồng nghiệp

Voisin

vwazɛ̃

Hàng xóm

Groupe

gʀup

Nhóm

Camarade

kamaʀad

Bạn cùng lớp

Partenaire

paʀtənɛʀ

Đối tác

Connaissance

kɔnɛsɑ̃s

Người quen

Mentor

mɑ̃tɔʀ

Người hướng dẫn

Équipe

ekip

Đội nhóm

Cercle social

sɛʀkl sɔsjal

Vòng quan hệ xã hội

5. Miêu tả Mối quan hệ

Dùng để mô tả mức độ thân thiết và trạng thái của mối quan hệ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Proche

pʀɔʃ

Thân thiết

Lointain

lwɛ̃tɛ̃

Xa cách

Amical

amikal

Mang tính bạn bè

Conflit

kɔ̃fli

Mâu thuẫn

Soutien

sutjɛ̃

Sự hỗ trợ

Confiance

kɔ̃fjɑ̃s

Niềm tin

Respect

ʀɛspɛ

Tôn trọng

Relation stable

ʀəlɑsjɔ̃ stabl

Mối quan hệ ổn định

S’entendre bien

sɑ̃tɑ̃dʀ bjɛ̃

Hoà hợp tốt

Se disputer

sə dispyt(e)

Cãi nhau

Communication

kɔmynikasjɔ̃

Giao tiếp

6. Ăn mừng & Bữa tiệc

Từ vựng dùng khi nói về tụ họp, lễ kỷ niệm và sinh hoạt đông người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Fête

fɛt

Bữa tiệc

Anniversaire

anisɛʀsɛʀ

Sinh nhật

Mariage

maʀjaʒ

Đám cưới

Fête familiale

fɛt familjal

Tiệc gia đình

Réunion

ʀeynjɔ̃

Buổi họp mặt

Cadeau

kado

Quà tặng

Invitation

ɛ̃vitasjɔ̃

Lời mời

Danse

dɑ̃s

Khiêu vũ

Toast

tost

Nâng ly

Décoration

dekɔʀasjɔ̃

Trang trí

Buffet

byfɛ

Tiệc buffet

7. Lời chúc

Dùng trong lễ hội, sinh nhật hoặc các dịp đặc biệt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Félicitations

felisitasjɔ̃

Chúc mừng

Bonne chance

bɔn ʃɑ̃s

Chúc may mắn

Bon anniversaire

bɔn anisɛʀsɛʀ

Chúc mừng sinh nhật

Meilleurs vœux

mɛjœʀ vø

Lời chúc tốt đẹp nhất

Bonne santé

bɔn sɑ̃te

Chúc sức khỏe

Joyeux Noël

ʒwajø nɔɛl

Giáng sinh vui vẻ

Bonne année

bɔn ane

Chúc mừng năm mới

Bravo

bʀavo

Giỏi lắm

Bon voyage

bɔ̃ vwajaʒ

Chúc thượng lộ bình an

Bonne fête

bɔn fɛt

Chúc ngày lễ vui vẻ

Tous mes vœux

tu mɛ vø

Gửi mọi lời chúc tốt nhất

Những nhóm từ vựng này giúp bạn nói về gia đình, bạn bè và các mối quan hệ một cách tự nhiên hơn trong tiếng Pháp. Khi kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ sâu hơn và sử dụng chính xác trong hội thoại hằng ngày.

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và giao tiếp tự tin hơn!