Từ vựng tiếng Pháp về Đồ ăn và Thức uống

Khơi dậy cảm hứng ẩm thực với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện về ẩm thực bằng tiếng Pháp.

Ẩm thực là một chủ đề quen thuộc nhưng để diễn đạt trôi chảy bằng tiếng Pháp, người học cần nắm vững nhiều nhóm từ liên quan đến món ăn, hương vị, cách chế biến và trải nghiệm ẩm thực. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề của GuruLango, kết hợp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ được gợi nhớ từ đúng thời điểm để ghi nhớ dài hạn và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.

1. Bữa ăn

Nhóm từ này giúp bạn mô tả các bữa ăn và thời điểm ăn uống trong ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le petit-déjeuner

lə pəti deʒœne

Bữa sáng

Le déjeuner

lə deʒœne

Bữa trưa

Le dîner

lə dine

Bữa tối

Le goûter

lə gute

Bữa nhẹ buổi chiều

Le repas

lə ʁəpa

Bữa ăn

Le menu

lə məny

Thực đơn

L’entrée (f)

ɑ̃tʁe

Món khai vị

Le plat principal

pla pʁɛ̃sipɑl

Món chính

Le dessert

lə dezɛʁ

Món tráng miệng

Le buffet

lə byfɛ

Tiệc buffet

2. Các loại thịt

Những từ sau giúp bạn diễn đạt món ăn chế biến từ thịt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le poulet

pule

Thịt gà

Le bœuf

bøf

Thịt bò

Le porc

pɔʁ

Thịt heo

L’agneau (m)

aɲo

Thịt cừu

Le canard

kanaʁ

Thịt vịt

Le jambon

ʒɑ̃bɔ̃

Thịt nguội

Le steak

stɛk

Bít tết

La saucisse

sosis

Xúc xích

Le bacon

bekɔn

Thịt xông khói

La charcuterie

ʃaʁkytʁi

Đồ nguội

3. Sản phẩm từ sữa

Dùng khi nói về các loại thực phẩm chế biến từ sữa.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le lait

Sữa

Le fromage

fʁɔmaʒ

Phô mai

Le yaourt

jauʁt

Sữa chua

La crème

kʁɛm

Kem tươi

Le beurre

bœʁ

Le lait concentré

lɛ kɔ̃sɑ̃tʁe

Sữa đặc

Le fromage blanc

fʁɔmaʒ blɑ̃

Phô mai tươi

La crème glacée

kʁɛm glase

Kem lạnh

Le lait en poudre

lɛ ɑ̃ pudʁ

Sữa bột

Le lait fermenté

lɛ fɛʁmɑ̃te

Sữa lên men

4. Món ăn

Nhóm từ mô tả các loại món ăn phổ biến.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le plat

pla

Món ăn

La soupe

sup

Súp

La salade

salad

Salad

Le sandwich

sɑ̃dwiʃ

Bánh mì kẹp

La pizza

pizza

Pizza

Le riz

ʁi

Cơm

Les pâtes (f)

pat

Mì Ý

Le curry

kyʁi

Cà ri

La quiche

kiʃ

Bánh trứng

Le gratin

gʁatɛ̃

Đút lò

5. Hải sản

Các từ vựng cơ bản về món ăn từ hải sản.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le poisson

pwasɔ̃

La crevette

kʁəvɛt

Tôm

Le crabe

kʁab

Cua

Le saumon

somɔ̃

Cá hồi

Le thon

tɔ̃

Cá ngừ

La moule

mul

Con trai

Le homard

ɔmaʁ

Tôm hùm

L’huître (f)

ɥitʁ

Hàu

Le calmar

kalmaʁ

Mực

Le poulpe

pulp

Bạch tuộc

6. Trái cây

Từ vựng chỉ các loại trái cây phổ biến.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La pomme

pɔm

Táo

La banane

banan

Chuối

L’orange (f)

ɔʁɑ̃ʒ

Cam

Le raisin

ʁɛzɛ̃

Nho

La fraise

fʁɛz

Dâu

La pastèque

pastɛk

Dưa hấu

La mangue

mɑ̃g

Xoài

L’ananas (m)

ananas

Dứa

Le citron

sitʁɔ̃

Chanh

La pêche

pɛʃ

Đào

7. Rau củ quả

Nhóm từ giúp mô tả các loại rau củ trong bữa ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La carotte

kaʁɔt

Cà rốt

La pomme de terre

pɔm də tɛʁ

Khoai tây

L’oignon (m)

ɔɲɔ̃

Hành tây

Le chou

ʃu

Bắp cải

La tomate

tɔmat

Cà chua

L’ail (m)

aj

Tỏi

Le concombre

kɔ̃kɔ̃bʁ

Dưa leo

Les haricots verts

aʁiko vɛʁ

Đậu que

Le poivron

pwavʁɔ̃

Ớt chuông

Le brocoli

bʁɔkɔli

Súp lơ xanh

8. Món tráng miệng

Từ vựng mô tả các loại bánh ngọt và món tráng miệng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le gâteau

gato

Bánh ngọt

La tarte

taʁt

Bánh tart

La crème brûlée

kʁɛm bʁyle

Kem brûlée

Le chocolat

ʃɔkɔla

Sô cô la

Le flan

flɑ̃

Bánh flan

La mousse

mus

Mousse

La glace

glas

Kem

Le biscuit

biskɥi

Bánh quy

La confiture

kɔ̃fityʁ

Mứt

Le pain perdu

pɛ̃ pɛʁdy

Bánh mì nướng kiểu Pháp

9. Hương vị

Từ vựng mô tả vị của món ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sucré

sykʁe

Ngọt

Salé

sale

Mặn

Épicé

epise

Cay

Amer

amɛʁ

Đắng

Acide

asid

Chua

Doux

du

Dịu

Fort

fɔʁ

Đậm

Léger

leʒe

Nhẹ

Parfumé

paʁfyme

Thơm

Naturel

natyʁɛl

Tự nhiên

10. Kết cấu món ăn

Những từ mô tả cảm giác khi ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Croquant

kʁɔkɑ̃

Giòn

Moelleux

mwalø

Mềm

Croustillant

kʁustijɑ̃

Giòn rụm

Crémeux

kʁemø

Mịn

Lisse

lis

Mượt

Sec

sɛk

Khô

Juteux

ʒytø

Mọng nước

Fondant

fɔ̃dɑ̃

Tan chảy

Épais

epɛ

Đặc

Léger

leʒe

Nhẹ

11. Đồ uống

Các loại thức uống dùng hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’eau (f)

o

Nước

Le café

kafe

Cà phê

Le thé

te

Trà

Le jus

ʒy

Nước ép

Le vin

vɛ̃

Rượu vang

La bière

bjɛʁ

Bia

Le lait

Sữa

Le chocolat chaud

ʃɔkɔla ʃo

Ca cao nóng

Le soda

soda

Nước ngọt

Le cocktail

kɔktejl

Cocktail

12. Gia vị & Nước chấm

Từ vựng mô tả các loại gia vị dùng trong món ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le sel

sɛl

Muối

Le poivre

pwavʁ

Tiêu

L’huile (f)

ɥil

Dầu

Le vinaigre

vinɛgʁ

Giấm

La sauce

sos

Nước sốt

La moutarde

mutaʁd

Mù tạt

Le ketchup

kɛtʃœp

Tương cà

La mayonnaise

majɔnɛz

Mayonnaise

Le piment

pimɑ̃

Ớt

Les herbes

ɛʁb

Rau thơm

13. Thảo mộc & Gia vị

Nhóm từ về các loại lá thơm và gia vị tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le basilic

bazilik

Húng quế

Le persil

pɛʁsi

Mùi tây

Le romarin

ʁɔmaʁɛ̃

Hương thảo

Le thym

tɛ̃

Xạ hương

La coriandre

kɔʁjɑ̃dʁ

Ngò

La menthe

mɑ̃t

Bạc hà

Le curcuma

kyʁkyma

Nghệ

Le gingembre

ʒɛ̃ʒɑ̃bʁ

Gừng

Le paprika

papʁika

Ớt bột

La cannelle

kanel

Quế

14. Phương pháp nấu ăn

Các kiểu chế biến món ăn thường gặp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Cuire

kɥiʁ

Nấu

Faire frire

fɛʁ fʁiʁ

Chiên

Bouillir

bujiʁ

Luộc

Griller

gʁije

Nướng

Rôtir

ʁotiʁ

Quay

Cuire à la vapeur

kɥiʁ a la vapœʁ

Hấp

Mélanger

melɑ̃ʒe

Trộn

Assaisonner

asezone

Nêm

Hacher

aʃe

Băm

Mariner

maʁine

Ướp

15. Dụng cụ nấu nướng

Từ vựng dùng để nói về dụng cụ trong bếp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La casserole

kasʁɔl

Nồi

La poêle

pwal

Chảo

Le couteau

kutɔ

Dao

La fourchette

fuʁʃɛt

Nĩa

La cuillère

kɥijɛʁ

Muỗng

La planche

plɑ̃ʃ

Thớt

Le fouet

fwɛ

Phới

Le bol

bɔl

Bát

Le mixeur

miksœʁ

Máy xay

Le four

fuʁ

Lò nướng

16. Hạt khô

Nhóm từ chỉ các loại hạt thông dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’amande (f)

amɑ̃d

Hạnh nhân

La noix

nwa

Óc chó

La noisette

nwazɛt

Hạt phỉ

La pistache

pistaʃ

Hạt dẻ cười

Le cajou

kaʒu

Điều

Le sésame

sezam

La graine

gʁɛn

Hạt

Le tournesol

tuʁnəsɔl

Hướng dương

Le lin

lɛ̃

Hạt lanh

Le quinoa

kinwa

Quinoa

17. Nhà hàng

Nhóm từ sử dụng khi ăn uống tại nhà hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le restaurant

ʁɛstoʁɑ̃

Nhà hàng

Le serveur

sɛʁvœʁ

Phục vụ nam

La serveuse

sɛʁvøz

Phục vụ nữ

La réservation

ʁezɛʁvasjɔ̃

Đặt bàn

L’addition (f)

adisjɔ̃

Hoá đơn

La table

tabl

Bàn

Le chef

ʃɛf

Bếp trưởng

Le client

klijɑ̃

Khách hàng

La carte

kaʁt

Menu

Le pourboire

puʁbwaʁ

Tiền tip

18. Món ăn đặc trưng Pháp

Các món biểu tượng của ẩm thực Pháp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le croissant

kʁwasɑ̃

Bánh sừng bò

La baguette

bagɛt

Bánh mì Pháp

Le foie gras

fwa gʁa

Gan béo

Le confit de canard

kɔ̃fi də kanaʁ

Vịt hầm

Le cassoulet

kasulɛ

Đậu hầm

La ratatouille

ʁatatuj

Rau hầm

La bouillabaisse

bujabɛs

Súp hải sản

Le macaron

makaʁɔ̃

Macaron

Le fromage

fʁɔmaʒ

Phô mai

Le vin rouge

vɛ̃ ʁuʒ

Rượu vang đỏ

Những bảng từ vựng trên giúp bạn mô tả món ăn, nguyên liệu, cách chế biến và trải nghiệm ẩm thực bằng tiếng Pháp một cách tự nhiên và chính xác. Khi kết hợp học tập cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới lâu hơn, phản xạ nhanh hơn và tự tin sử dụng trong đời sống hằng ngày.

Học tiếng Pháp hiệu quả và bắt đầu cùng GuruLango ngay hôm nay!