Khơi dậy cảm hứng ẩm thực với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện về ẩm thực bằng tiếng Pháp.

Dessert

In the restaurant

Herb & Aroma

Texture

Dish

Dairy Product

Meal

Food

French Wine

French Cake

Cooking Method

Spice & Condiment

Beverage

Taste & Flavor

Nut

Cooking Utensil

Meat

Seafood

Vegetable

Fruit
Ẩm thực là một chủ đề quen thuộc nhưng để diễn đạt trôi chảy bằng tiếng Pháp, người học cần nắm vững nhiều nhóm từ liên quan đến món ăn, hương vị, cách chế biến và trải nghiệm ẩm thực. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề của GuruLango, kết hợp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ được gợi nhớ từ đúng thời điểm để ghi nhớ dài hạn và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Nhóm từ này giúp bạn mô tả các bữa ăn và thời điểm ăn uống trong ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ sau giúp bạn diễn đạt món ăn chế biến từ thịt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng khi nói về các loại thực phẩm chế biến từ sữa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ mô tả các loại món ăn phổ biến.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng cơ bản về món ăn từ hải sản.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng chỉ các loại trái cây phổ biến.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ giúp mô tả các loại rau củ trong bữa ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các loại bánh ngọt và món tráng miệng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả vị của món ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ mô tả cảm giác khi ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại thức uống dùng hàng ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các loại gia vị dùng trong món ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ về các loại lá thơm và gia vị tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các kiểu chế biến món ăn thường gặp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng dùng để nói về dụng cụ trong bếp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ chỉ các loại hạt thông dụng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ sử dụng khi ăn uống tại nhà hàng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các món biểu tượng của ẩm thực Pháp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những bảng từ vựng trên giúp bạn mô tả món ăn, nguyên liệu, cách chế biến và trải nghiệm ẩm thực bằng tiếng Pháp một cách tự nhiên và chính xác. Khi kết hợp học tập cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới lâu hơn, phản xạ nhanh hơn và tự tin sử dụng trong đời sống hằng ngày.
Học tiếng Pháp hiệu quả và bắt đầu cùng GuruLango ngay hôm nay!