Từ vựng tiếng Pháp về Sức khoẻ và Y học

Chủ động chăm sóc bản thân với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Sức Khỏe & Y Học! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về triệu chứng, bệnh lý, thuốc men, khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe, giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự tin hơn trong các tình huống y tế bằng tiếng Pháp.

Sức khỏe là chủ đề quan trọng trong mọi cuộc trò chuyện, nhất là khi bạn cần mô tả triệu chứng, nhờ tư vấn, hay thăm khám tại bệnh viện. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các thuật ngữ y tế dễ dàng hơn, sử dụng chính xác trong đời sống và khi cần hỗ trợ y khoa.

1. Bộ phận cơ thể

Những từ vựng cơ bản để mô tả các phần trên cơ thể người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La tête

lɑ tɛt

Đầu

Le visage

lə vizaʒ

Khuôn mặt

Les yeux

le zjø

Mắt

Le nez

lə ne

Mũi

La bouche

la buʃ

Miệng

L’oreille (f)

ɔʁɛj

Tai

Le bras

lə bʁa

Cánh tay

La main

la mɛ̃

Bàn tay

La jambe

la ʒɑ̃b

Chân

Le pied

lə pje

Bàn chân

Le dos

lə do

Lưng

Le cœur

lə kœʁ

Tim

2. Hành động & phản xạ

Dùng để mô tả các chuyển động tự nhiên hoặc phản ứng của cơ thể.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Tousser

tuse

Ho

Éternuer

etɛʁnɥe

Hắt hơi

Bâiller

baje

Ngáp

Respirer

ʁɛspiʁe

Thở

Transpirer

tʁɑ̃spiʁe

Đổ mồ hôi

Avaler

avale

Nuốt

Cligner des yeux

kliɲe de zjø

Chớp mắt

Trembler

tʁɑ̃ble

Run rẩy

S’évanouir

sevanu.iʁ

Ngất

Se moucher

sə muʃe

Xì mũi

3. Triệu chứng

Các từ mô tả biểu hiện khi bạn bị ốm hoặc cảm thấy khó chịu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La fièvre

la fjɛvʁ

Sốt

Le mal de tête

lə mal də tɛt

Đau đầu

La toux

la tu

Ho

Les nausées

le noze

Buồn nôn

Le vertige

lə vɛʁtiʒ

Chóng mặt

La diarrhée

djaʁe

Tiêu chảy

Le mal de gorge

lə mal də gɔʁʒ

Đau họng

Le nez bouché

lə ne buʃe

Nghẹt mũi

L’essoufflement (m)

esufləmɑ̃

Khó thở

La fatigue

la fatig

Mệt mỏi

La douleur musculaire

dulœʁ myskylɛʁ

Đau cơ

4. Bệnh tật

Tên các bệnh phổ biến trong tiếng Pháp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le rhume

lə ʁym

Cảm lạnh

La grippe

la gʁip

Cúm

L’infection (f)

ɛ̃fɛksjɔ̃

Nhiễm trùng

L’allergie (f)

aleʁʒi

Dị ứng

L’asthme (m)

astm

Hen suyễn

Le diabète

djabɛt

Tiểu đường

L’hypertension (f)

ipɛʁtɑ̃sjɔ̃

Cao huyết áp

La pneumonie

pnømoni

Viêm phổi

La gastrite

gastʁit

Viêm dạ dày

La maladie de peau

maladidə po

Bệnh da liễu

5. Tình trạng sức khỏe

Dùng để mô tả cảm giác hoặc mức độ khỏe mạnh.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

En bonne santé

ɑ̃ bɔn sɑ̃te

Khỏe mạnh

Malade

malad

Bị bệnh

Faible

fɛbl

Yếu

Fatigué(e)

fatigue

Mệt

Stressé(e)

stʁese

Căng thẳng

Déshydraté(e)

dezidrɑte

Mất nước

En convalescence

ɑ̃ kɔ̃valɛsɑ̃s

Đang hồi phục

Immunité faible

imynite fɛbl

Sức đề kháng thấp

Stable

stabl

Ổn định

Douleur intense

dulœʁ ɛ̃tɑ̃s

Đau dữ dội

6. Điều trị

Các từ liên quan đến chăm sóc y tế, thuốc men và quy trình điều trị.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le traitement

tʁɛtmɑ̃

Điều trị

Le médicament

medikamɑ̃

Thuốc

L’injection (f)

ɛ̃ʒɛksjɔ̃

Tiêm

La perfusion

pɛʁfyzjɔ̃

Truyền dịch

La chirurgie

ʃiʁyʁʒi

Phẫu thuật

L’ordonnance (f)

ɔʁdɔnɑ̃s

Đơn thuốc

Examiner

ɛgzamine

Khám

Analyser

analize

Xét nghiệm

Désinfecter

dezɛ̃fekte

Khử trùng

Se reposer

sə ʁəpoze

Nghỉ ngơi

Le suivi médical

syivi medikal

Tái khám

7. Bệnh viện

Những từ vựng quan trọng liên quan đến cơ sở y tế và nhân sự.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’hôpital (m)

opital

Bệnh viện

La clinique

klinik

Phòng khám

Les urgences

yzʁʒɑ̃s

Phòng cấp cứu

Le médecin

medsɛ̃

Bác sĩ

L’infirmier / infirmière

ɛ̃fiʁmje / ɛ̃fiʁmjɛʁ

Y tá

La chambre

ʃɑ̃bʁ

Phòng bệnh

Le dossier médical

dosje medikal

Hồ sơ y tế

Le bloc opératoire

blɔk opeʁatwaʁ

Phòng mổ

L’examen médical

ɛgzamɛ̃ medikal

Kiểm tra sức khỏe

Le rendez-vous

ʁɑ̃devu

Lịch hẹn khám

8. Thói quen lành mạnh

Từ vựng nói về thói quen tốt để duy trì sức khỏe.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Faire du sport

fɛʁ dy spɔʁ

Tập thể thao

Boire beaucoup d’eau

bwaʁ boku do

Uống nhiều nước

Bien dormir

bjɛ̃ dɔʁmiʁ

Ngủ đủ giấc

Manger équilibré

mɑ̃ʒe ekilibre

Ăn uống lành mạnh

Méditer

medite

Thiền

S’étirer

setiʁe

Giãn cơ

Se promener

sə pʁɔmne

Đi dạo

Respirer profondément

ʁɛspiʁe pʁɔfɔ̃demɑ̃

Thở sâu

Réduire le sucre

ʁedɥiʁ lə sykʁə

Giảm đường

Avoir un bon rythme de vie

avwaʁ œ̃ ʁitm də vi

Giữ thói quen sống điều độ

Những bộ từ vựng trên giúp bạn mô tả tình trạng sức khỏe, triệu chứng, bệnh lý và quá trình điều trị một cách rõ ràng bằng tiếng Pháp. Khi luyện tập đều đặn cùng phương pháp Spaced Repetition trên GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ sâu hơn, tự tin giao tiếp và mô tả tình huống y tế trong thực tế.

Khám phá tiếng Pháp dễ dàng hơn cùng GuruLango và bắt đầu học ngay hôm nay!