Từ vựng tiếng Pháp về Chính trị và Pháp luật

Mở rộng hiểu biết xã hội với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Chính Trị & Pháp Luật! Bộ sưu tập này tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về chính quyền, luật pháp, bầu cử, quyền công dân và quản trị, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn khi thảo luận các chủ đề xã hội bằng tiếng Pháp.

Chính trị và pháp luật là lĩnh vực chứa nhiều thuật ngữ hàn lâm và mang tính hệ thống cao. Việc nắm vững vốn từ thuộc chủ đề này sẽ giúp bạn đọc hiểu tin tức, phân tích quan điểm xã hội và giao tiếp tự tin trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ được củng cố từ mới đúng thời điểm, giúp ghi nhớ sâu và ứng dụng chính xác hơn.

1. Chính phủ

Từ vựng mô tả cơ cấu, chức năng và các đơn vị trong bộ máy nhà nước.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Gouvernement

ɡuvɛʁnəmɑ̃

Chính phủ

État

eta

Nhà nước

Nation

nasjɔ̃

Quốc gia

Président

pʁezidɑ̃

Tổng thống

Premier ministre

pʁəmje ministʁ

Thủ tướng

Ministre

ministʁ

Bộ trưởng

Maire

mɛʁ

Thị trưởng

Gouverneur

ɡuvɛʁnœʁ

Thống đốc

Administration

administʁasjɔ̃

Cơ quan hành chính

Service public

sɛʁvis pyblik

Dịch vụ công

Politique publique

pɔlitik pyblik

Chính sách công

2. Chính trị

Các thuật ngữ về hoạt động chính trị, bầu cử và tư tưởng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Politique

pɔlitik

Chính trị

Élection

elɛksjɔ̃

Bầu cử

Voter

vote

Bỏ phiếu

Parti politique

paʁti pɔlitik

Đảng chính trị

Candidat

kɑ̃dida

Ứng viên

Débat

deba

Tranh luận

Réforme

ʁefɔʁm

Cải cách

Campagne électorale

kɑ̃paɲ elɛktɔʁal

Chiến dịch tranh cử

Opinion publique

ɔpinjɔ̃ pyblik

Dư luận

Programme politique

pʁɔɡʁam pɔlitik

Cương lĩnh

Stratégie

stʁateʒi

Chiến lược

3. Ngoại giao

Từ vựng mô tả quan hệ quốc tế, đàm phán và hợp tác giữa các quốc gia.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Diplomatie

diplɔmasi

Ngoại giao

Relations internationales

ʁəlasjɔ̃ ɛ̃tɛʁnasjɔnal

Quan hệ quốc tế

Ambassade

ɑ̃basad

Đại sứ quán

Ambassadeur

ɑ̃basadœʁ

Đại sứ

Consulat

kɔ̃syla

Lãnh sự quán

Traité

tʁete

Hiệp ước

Coopération

koopɛʁasjɔ̃

Hợp tác

Conflit

kɔ̃fli

Xung đột

Paix

Hòa bình

Négociation

neɡosjasjɔ̃

Đàm phán

Politique étrangère

pɔlitik etʁɑ̃ʒɛʁ

Chính sách đối ngoại

4. Các ban, ngành trong bộ máy nhà nước

Tên gọi những bộ, ngành và đơn vị quản lý chủ chốt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ministère

ministɛʁ

Bộ

Ministère de la Défense

ministɛʁ də la defɑ̃s

Bộ Quốc phòng

Ministère des Finances

ministɛʁ de financ

Bộ Tài chính

Ministère de l’Éducation

ministɛʁ də ledykasjɔ̃

Bộ Giáo dục

Ministère des Affaires étrangères

ministɛʁ de zafɛʁ etʁɑ̃ʒɛʁ

Bộ Ngoại giao

Tribunal

tʁibyna(l)

Tòa án

Parlement

paʁləmɑ̃

Quốc hội

Assemblée nationale

asɑ̃ble nasjɔnal

Hạ viện

Gouvernement local

ɡuvɛʁnəmɑ̃ lɔkal

Chính quyền địa phương

Autorité administrative

otɔrite administʁativ

Cơ quan quản lý hành chính

5. Luật pháp

Từ vựng cần thiết trong lĩnh vực pháp lý, xét xử và quyền công dân.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Loi

lwa

Luật

Règlement

ʁɛɡləmɑ̃

Quy định

Constitution

kɔ̃stitusjɔ̃

Hiến pháp

Crime

kʁim

Tội phạm

Juge

ʒyʒ

Thẩm phán

Avocat

avɔka

Luật sư

Procès

pʁɔsɛ

Phiên tòa

Verdict

vɛʁdikt

Phán quyết

Preuve

pʁœv

Bằng chứng

Illégalité

ilegɑlite

Phi pháp

Justice

ʒystis

Tư pháp

6. Quyền & Nghĩa vụ

Các khái niệm về quyền cá nhân và trách nhiệm của công dân.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Droit

dʁwa

Quyền

Liberté

libɛʁte

Tự do

Obligation

ɔbligasjɔ̃

Nghĩa vụ

Droit à la vie privée

dʁwa a la vi pʁive

Quyền riêng tư

Droit à l’éducation

dʁwa a ledykasjɔ̃

Quyền được giáo dục

Impôts

ɛ̃po

Thuế

Service militaire

sɛʁvis militɛʁ

Nghĩa vụ quân sự

Respecter la loi

ʁɛspɛkte la lwa

Tuân thủ pháp luật

Responsabilité sociale

ʁɛspɔ̃sabilite sɔsjal

Trách nhiệm xã hội

Droit de vote

dʁwa də vɔt

Quyền bầu cử

Participation citoyenne

paʁtisipasjɔ̃ sitwajɛn

Tham gia xã hội

7. Tổ chức Quốc tế

Tên gọi các tổ chức ảnh hưởng toàn cầu trong chính trị, kinh tế và nhân đạo.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Organisation internationale

ɔʁɡanizasjɔ̃ ɛ̃tɛʁnasjɔnal

Tổ chức quốc tế

ONU (Organisation des Nations Unies)

onɥ

Liên Hợp Quốc

UNESCO

ynɛsko

UNESCO

OMS (Organisation Mondiale de la Santé)

ɔɛmɛs

Tổ chức Y tế Thế giới

OTAN

otɑ̃

NATO

Union européenne

ynjɔ̃ ʁopɛɛn

Liên minh châu Âu

Croix-Rouge

kʁwa ʁuʒ

Hội Chữ thập đỏ

FMI (Fonds Monétaire International)

ɛfɛmɛi

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Banque mondiale

bɑ̃k mɔ̃djal

Ngân hàng Thế giới

OMC (Organisation Mondiale du Commerce)

oɛ̃se

Tổ chức Thương mại Thế giới

Việc nắm chắc từ vựng chính trị và pháp luật sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, theo dõi tin tức quốc tế và giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp. Nhờ Spaced Repetition, GuruLango sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng từ mới chính xác hơn mỗi ngày.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Pháp cùng GuruLango và nâng cao hiểu biết của bạn về thế giới chính trị – pháp luật!