Từ vựng tiếng Pháp về Mua sắm và Dịch vụ

Tự tin giao tiếp khi mua sắm với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Mua Sắm & Dịch Vụ! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về cửa hàng, giá cả, thanh toán, dịch vụ khách hàng và trải nghiệm tiêu dùng, giúp bạn trao đổi mượt mà hơn trong các tình huống mua sắm bằng tiếng Pháp.

Mua sắm là một tình huống quen thuộc trong đời sống hằng ngày, nhưng để giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Pháp, bạn cần nắm chắc nhiều thuật ngữ liên quan đến cửa hàng, hình thức mua sắm, thanh toán và dịch vụ khách hàng. 

Bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng lâu dài và ứng dụng linh hoạt khi mua sắm tại Pháp hoặc giao tiếp với người bản ngữ.

1. Địa điểm mua sắm

Những từ này giúp bạn mô tả các nơi thường đến khi mua sắm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le magasin

mağazɛ̃

Cửa hàng

Le centre commercial

sɑ̃tʁə kɔmɛʁsjal

Trung tâm thương mại

La boutique

butik

Cửa hiệu nhỏ

Le marché

maʁʃe

Chợ

Le supermarché

sypɛʁmaʁʃe

Siêu thị

L’épicerie (f)

episeʁi

Cửa hàng tạp hóa

La boulangerie

bulɑ̃ʒʁi

Tiệm bánh

La pharmacie

faʁmasi

Hiệu thuốc

Le magasin de vêtements

mağazɛ̃ də vɛtmɑ̃

Cửa hàng quần áo

La librairie

libʁaʁi

Nhà sách

2. Mua sắm trực tiếp

Sử dụng khi bạn nói về trải nghiệm mua hàng tại cửa hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Acheter

aʃəte

Mua

Essayer

eseje

Thử đồ

Choisir

ʃwaziʁ

Chọn

Regarder

ʁəgaʁde

Xem / ngắm

Mesurer

mezyʁe

Lấy số đo

Chercher

ʃɛʁʃe

Tìm kiếm

Commander

kɔmɑ̃de

Đặt hàng

Comparer

kɔ̃paʁe

So sánh

Réserver

ʁezɛʁve

Giữ hàng

Retourner

ʁətunɛʁ

Trả lại

3. Mua sắm trực tuyến

Nhóm từ giúp bạn miêu tả hoạt động mua hàng trên mạng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Acheter en ligne

aʃəte ɑ̃ liɲ

Mua online

Le panier

panje

Giỏ hàng

Le site web

sit web

Trang web

La livraison

livʁezɔ̃

Giao hàng

Le suivi de commande

syivi də kɔmɑ̃d

Theo dõi đơn

Le compte

kɔ̃t

Tài khoản

La réduction

ʁedyksjɔ̃

Giảm giá

Le code promo

kod pʁɔmo

Mã khuyến mãi

Ajouter au panier

aʒute o panje

Thêm vào giỏ

Le retour gratuit

ʁətʊʁ gʁatyit

Trả hàng miễn phí

4. Dịch vụ khách hàng

Giúp bạn giao tiếp khi cần hỗ trợ hoặc gặp vấn đề về sản phẩm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le service client

sɛʁvis klijɑ̃

Dịch vụ khách hàng

Le vendeur

vɑ̃dœʁ

Nhân viên bán hàng

La vendeuse

vɑ̃døz

Nhân viên nữ

Le conseil

kɔ̃sɛj

Tư vấn

Le remboursement

ʁɑ̃buʁsəmɑ̃

Hoàn tiền

La garantie

gaʁɑ̃ti

Bảo hành

L’échange (m)

eʃɑ̃ʒ

Đổi hàng

Le problème

pʁɔblɛm

Vấn đề

La réclamation

ʁeklamasjɔ̃

Khiếu nại

L’assistance (f)

asistɑ̃s

Hỗ trợ

5. Thanh toán

Các từ vựng liên quan đến quá trình chi trả khi mua hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Payer

peje

Thanh toán

Le prix

pʁi

Giá

La carte bancaire

kaʁt bɑ̃kɛʁ

Thẻ ngân hàng

L’argent (m)

aʁʒɑ̃

Tiền

Le reçu

ʁəsy

Hóa đơn

Le ticket de caisse

tiket də kɛs

Phiếu tính tiền

La monnaie

mɔnɛ

Tiền thừa

Le distributeur

distʁibyteʁ

Máy rút tiền

Le virement

viʁmɑ̃

Chuyển khoản

Le paiement sans contact

pejəmɑ̃ sɑ̃ kɔ̃takt

Thanh toán không chạm

6. Hàng hóa & dịch vụ

Những từ này giúp bạn mô tả sản phẩm và loại dịch vụ có thể mua.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le produit

pʁɔdɥi

Sản phẩm

L’article (m)

aʁtikl

Mặt hàng

La qualité

kalite

Chất lượng

La taille

taj

Kích cỡ

La marque

maʁk

Thương hiệu

Le service

sɛʁvis

Dịch vụ

La promotion

pʁɔmosjɔ̃

Khuyến mãi

Le stock

stɔk

Hàng tồn

La nouveauté

nuvɔte

Sản phẩm mới

L’emballage (m)

ɑ̃balaʒ

Bao bì

Những từ vựng trên giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi mua sắm trực tiếp, mua hàng online hoặc trao đổi với dịch vụ khách hàng bằng tiếng Pháp. Khi áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới hiệu quả hơn, phản xạ nhanh hơn và sử dụng chính xác trong mọi tình huống mua sắm.

Luyện tiếng Pháp thông minh cùng GuruLango và bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay!