Từ vựng tiếng Pháp về Công nghệ và Truyền thông

Nâng cao kỹ năng trong thời đại số với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Công Nghệ & Truyền Thông! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến mạng xã hội, thiết bị số, truyền thông đại chúng, tin tức và công nghệ hiện đại, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong thế giới số bằng tiếng Pháp.

Công nghệ và truyền thông là hai lĩnh vực thay đổi liên tục, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách con người làm việc, kết nối và tiếp nhận thông tin. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn có thể ghi nhớ thuật ngữ công nghệ một cách chủ động và tự nhiên, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu, giao tiếp và làm việc trong môi trường hiện đại.

1. Thiết bị Điện tử

Các thiết bị công nghệ thường dùng hằng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le smartphone

smɑʁtfon

Điện thoại thông minh

La tablette

tablyɛt

Máy tính bảng

L’ordinateur (m)

ɔʁdinatœʁ

Máy tính

L’ordinateur portable (m)

ɔʁdinatœʁ pɔʁtabl

Laptop

La caméra

kamɛʁa

Máy quay

L’appareil photo (m)

apaʁɛj fɔto

Máy ảnh

Les écouteurs (m)

ekutœʁ

Tai nghe

Le casque audio

kask odio

Tai nghe chụp

La console de jeux

kɔ̃sol də ʒø

Máy chơi game

La montre connectée

mɔ̃tʁ kɔnɛkte

Đồng hồ thông minh

Le projecteur

pʁɔʒɛktœʁ

Máy chiếu

Le disque dur

disk dyʁ

Ổ cứng

2. Thiết bị Điện

Các đồ điện gia dụng xuất hiện nhiều trong sinh hoạt hằng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le réfrigérateur

ʁefʁiʒeʁatœʁ

Tủ lạnh

Le micro-ondes

mikʁo ɔ̃d

Lò vi sóng

La machine à laver

maʃin a lave

Máy giặt

Le four

fuʁ

Lò nướng

L’aspirateur (m)

aspiʁatœʁ

Máy hút bụi

Le ventilateur

vɑ̃tilatœʁ

Quạt

Le climatiseur

klimatisœʁ

Máy điều hòa

Le chauffe-eau

ʃof o

Bình nóng lạnh

Le mixeur

miksœʁ

Máy xay

La bouilloire

bujwaʁ

Ấm đun nước

Le grille-pain

gʁij pɛ̃

Máy nướng bánh mì

3. Công nghệ truyền thông

Từ vựng dùng để nói về liên lạc, truyền tải dữ liệu và các hệ thống thông tin.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La communication

kɔmy.nikɑsjɔ̃

Giao tiếp

Le réseau

ʁezo

Mạng lưới

La connexion

kɔnɛksjɔ̃

Kết nối

Le signal

siɲal

Tín hiệu

Le modem

mɔdɛm

Modem

Le routeur

ʁutœʁ

Bộ định tuyến

Le serveur

sɛʁvœʁ

Máy chủ

Le courrier électronique

kuʁje elɛktʁɔnik

Email

La messagerie

mesaʒʁi

Hệ thống nhắn tin

La visioconférence

vizjo kɔ̃feʁɑ̃s

Họp trực tuyến

Le téléchargement

teleʃaʁʒmɑ̃

Tải xuống

4. Phát minh

Các thuật ngữ nói về những đổi mới và sáng tạo trong khoa học – công nghệ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’invention (f)

ɛ̃vɑ̃sjɔ̃

Phát minh

Le brevet

bʁəvɛ

Bằng sáng chế

Le prototype

pʁɔtɔtip

Nguyên mẫu

Le développement

devlɔpmɑ̃

Phát triển

L’innovation (f)

inovasjɔ̃

Đổi mới

La découverte

dekuvɛʁt

Khám phá

Le laboratoire

labɔʁatwaʁ

Phòng thí nghiệm

La recherche

ʁəʃɛʁʃ

Nghiên cứu

La technologie

tɛknɔlɔʒi

Công nghệ

Le progrès

pʁɔgʁe

Tiến bộ

La robotique

ʁɔbɔtik

Khoa học robot

5. An ninh mạng

Thuật ngữ liên quan đến bảo mật và an toàn thông tin.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La cybersécurité

sibɛʁsekyʁite

An ninh mạng

Le mot de passe

mo də pas

Mật khẩu

Le piratage

piʁataʒ

Tin tặc

Le virus

viʁys

Virus

Le pare-feu

paʁ fø

Tường lửa

Le cryptage

kʁiptaʒ

Mã hóa

La protection des données

pʁɔtɛksjɔ̃ de dɔne

Bảo vệ dữ liệu

La fraude

fʁod

Gian lận

Le compte sécurisé

kɔ̃t sᵊkyʁize

Tài khoản bảo mật

L’accès non autorisé (m)

aksɛ nɔ̃ otɔʁize

Truy cập trái phép

Le logiciel malveillant

lɔʒisjɛl malvɛjɑ̃

Phần mềm độc hại

6. Báo chí & Tin tức

Những từ dùng để nói về truyền thông đại chúng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le journal

ʒuʁnal

Báo

Le magazine

magazin

Tạp chí

Le reportage

ʁəpɔʁtaʒ

Phóng sự

L’article (m)

aʁtikl

Bài báo

Le titre

titʁ

Tiêu đề

Le journaliste

ʒuʁnalist

Nhà báo

La chaîne de télévision

ʃɛn də televizjɔ̃

Kênh truyền hình

Les actualités (f)

aktɥalite

Tin tức

L’information (f)

ɛ̃fɔʁmasjɔ̃

Thông tin

Le direct

diʁɛkt

Trực tiếp

La presse

pʁɛs

Báo chí

7. Mạng xã hội

Các nền tảng và hành động tương tác trên mạng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le réseau social

ʁezo sɔsjal

Mạng xã hội

Le profil

pʁofil

Hồ sơ cá nhân

Le message

mɛsaʒ

Tin nhắn

Publier

pyblie

Đăng bài

Partager

paʁtaʒe

Chia sẻ

Commenter

kɔmɑ̃te

Bình luận

Aimer

ɛme

Thả tim / thích

S'abonner

sabɔne

Theo dõi

Le flux d’actualité

fly daktyalite

Bảng tin

Le hashtag

aʃtag

Hashtag

Le contenu

kɔ̃tᵊny

Nội dung

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong bối cảnh công nghệ hiện đại, từ mô tả thiết bị, bảo mật thông tin cho đến sử dụng mạng xã hội. Luyện tập thường xuyên với phương pháp Spaced Repetition của GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ vựng sâu và phản xạ nhanh hơn trong thực tế. Hãy bắt đầu học tiếng Pháp với GuruLango ngay hôm nay để chinh phục mọi chủ đề về công nghệ và truyền thông!