Từ vựng tiếng Pháp về Giao thông

Di chuyển thuận tiện hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Giao Thông! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về phương tiện đi lại, đường sá, chỉ đường, vé – lịch trình và các tình huống di chuyển, giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự tin hơn khi đi lại bằng tiếng Pháp.

Giao thông là một chủ đề quen thuộc nhưng chứa nhiều thuật ngữ quan trọng khi bạn di chuyển, hỏi đường hoặc sử dụng phương tiện công cộng ở các quốc gia nói tiếng Pháp. Với kho 5000 từ vựng chủ đề và phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên, đúng thời điểm, từ đó giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn khi đi lại.

1. Phương tiện giao thông

Tên các loại phương tiện di chuyển phổ biến.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La voiture

lavwatyʁ

Xe hơi

Le bus

bys

Xe buýt

Le train

tʁɛ̃

Tàu hỏa

Le métro

metʁo

Tàu điện ngầm

Le taxi

taksi

Taxi

Le vélo

velo

Xe đạp

La moto

moto

Xe máy

L’avion (m)

lavjɔ̃

Máy bay

Le bateau

bato

Thuyền / tàu thủy

Le tramway

tʁamwɛ

Tàu điện chạy mặt đất

Le camion

kamjɔ̃

Xe tải

Le scooter

skutœʁ

Xe tay ga

2. Giao thông

Các yếu tố mô tả tình trạng giao thông và đường sá.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La circulation

siʁkylasjɔ̃

Giao thông

Le carrefour

kaʁfuʁ

Ngã tư

Le feu rouge

fø ʁuʒ

Đèn đỏ

Le passage piéton

pasaʒ pjetɔ̃

Vạch qua đường

L’autoroute (f)

otoʁut

Đường cao tốc

L’itinéraire (m)

itineʁɛʁ

Lộ trình

L’embouteillage (m)

ɑ̃butɛjaʒ

Kẹt xe

La rue

ʁy

Con đường

Le trottoir

tʁotwaʁ

Vỉa hè

Le rond-point

ʁɔ̃ pwɛ̃

Vòng xoay

Le trafic

tʁafik

Lưu lượng giao thông

3. Tham gia giao thông

Hành động khi sử dụng phương tiện hoặc di chuyển trên đường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Conduire

kɔ̃dɥiʁ

Lái xe

Monter dans…

mɔ̃te dɑ̃

Lên xe…

Descendre de…

desɑ̃dʁ də

Xuống xe…

Traverser

tʁavɛʁse

Băng qua đường

Tourner à gauche

tuʁne a goʃ

Rẽ trái

Tourner à droite

tuʁne a dʁwat

Rẽ phải

Aller tout droit

ale tu dʁwa

Đi thẳng

Freiner

fʁene

Phanh

Accélérer

akselere

Tăng tốc

Attendre le bus

atɑ̃dʁ lə bys

Chờ xe buýt

Chercher un taxi

ʃɛʁʃe ɛ̃ taksi

Bắt taxi

4. Luật giao thông

Những thuật ngữ liên quan đến quy định và an toàn giao thông.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le code de la route

kod də la ʁut

Luật giao thông

La limitation de vitesse

limitasjɔ̃ də vitɛs

Giới hạn tốc độ

Le permis de conduire

pɛʁmi də kɔ̃dɥiʁ

Bằng lái xe

L’amende (f)

amɑ̃d

Tiền phạt

L’accident (m)

aksidɑ̃

Tai nạn

Le casque

kask

Mũ bảo hiểm

Le panneau de signalisation

pano də sinjalizasjɔ̃

Biển báo giao thông

La priorité

pʁiɔʁite

Quyền ưu tiên

Interdit

ɛ̃tɛʁdi

Cấm

La ceinture de sécurité

sɛ̃tyʁ də sekɥʁite

Dây an toàn

5. Phương hướng

Từ vựng dùng để hỏi và chỉ đường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

À gauche

a goʃ

Bên trái

À droite

a dʁwat

Bên phải

Tout droit

tu dʁwa

Thẳng

Près de

pʁɛ də

Gần

Loin de

lwɛ̃ də

Xa

Devant

dəvɑ̃

Phía trước

Derrière

dɛʁjɛʁ

Phía sau

À côté de

a kote də

Bên cạnh

En face de

ɑ̃ fas də

Đối diện

Comment y aller ?

kɔmɑ̃ i ale

Đi đến đó bằng cách nào?

Où se trouve… ?

u sə tʁuv

… ở đâu?

Các nhóm từ vựng trên bao quát những tình huống giao thông phổ biến nhất khi bạn di chuyển, hỏi đường hoặc sử dụng phương tiện công cộng trong môi trường nói tiếng Pháp. Nhờ Spaced Repetition của GuruLango, bạn sẽ củng cố trí nhớ một cách bền vững, từ đó phản xạ nhanh và tự nhiên hơn khi giao tiếp.

Khởi động hành trình học tiếng Pháp hiệu quả cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ từ vựng giao thông!