Từ vựng tiếng Pháp về Du lịch và Địa điểm

Khám phá thế giới tự tin hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Du Lịch & Địa Điểm! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quan trọng về đặt phòng, sân bay, điểm đến, tham quan, phương tiện và các tình huống du lịch, giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn trong hành trình bằng tiếng Pháp.

Du lịch là một trong những chủ đề giàu từ vựng nhất trong tiếng Pháp, bao gồm tên địa điểm, dịch vụ, phương tiện và nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Để giúp người học ghi nhớ hiệu quả hơn, GuruLango phát triển bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề, bám sát nhu cầu sử dụng trong đời sống.

1. Sân bay

Nhóm từ này giúp bạn giao tiếp tự tin khi làm thủ tục, gửi hành lý hoặc tìm cổng bay.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

aéroport (n.)

a.e.ʁɔ.pɔʁ

sân bay

terminal (n.)

tɛʁ.mi.nal

nhà ga sân bay

porte d’embarquement (n.)

pɔʁt ɑ̃.baʁk.mɑ̃

cổng lên máy bay

billet d’avion (n.)

bi.jɛ da.vjɔ̃

vé máy bay

enregistrement (n.)

ɑ̃.ʁə.ʒis.tʁə.mɑ̃

thủ tục check-in

passeport (n.)

pas.pɔʁ

hộ chiếu

bagage (n.)

ba.gaʒ

hành lý

valise (n.)

va.liz

vali

contrôle de sécurité (n.)

kɔ̃.tʁɔl də se.ky.ʁi.te

kiểm tra an ninh

arrivée (n.)

a.ʁi.ve

khu đến

départ (n.)

de.paʁ

khu đi

2. Ga tàu

Từ vựng dùng khi mua vé, tìm tuyến tàu hoặc hỏi đường trong nhà ga.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

gare (n.)

gaʁ

ga tàu

quai (n.)

sân ga

train (n.)

tʁɛ̃

tàu hỏa

billet (n.)

bi.jɛ

voie (n.)

vwa

đường ray

horaire (n.)

ɔ.ʁɛʁ

giờ tàu

guichet (n.)

gi.ʃe

quầy bán vé

correspondance (n.)

kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃s

chuyển tàu

arrêt (n.)

a.ʁɛ

điểm dừng

départ immédiat (phr.)

de.paʁ i.me.dja

xuất phát ngay

3. Cơ sở lưu trú

Các loại hình nghỉ ngơi bạn thường gặp khi du lịch.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

hôtel (n.)

o.tɛl

khách sạn

auberge (n.)

o.bɛʁʒ

nhà trọ

chambre (n.)

ʃɑ̃bʁ

phòng

réservation (n.)

ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃

đặt phòng

réception (n.)

ʁe.sɛp.sjɔ̃

lễ tân

clé / carte (n.)

kle / kaʁt

chìa khóa / thẻ phòng

lit double (n.)

li dub.lə

giường đôi

lit simple (n.)

li sɛ̃plə

giường đơn

service de chambre (n.)

sɛʁ.vis də ʃɑ̃bʁ

dịch vụ phòng

check-out (n.)

tʃɛk.aut

trả phòng

4. Địa điểm du lịch

Các điểm đến phổ biến cho hành trình khám phá.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

musée (n.)

my.ze

bảo tàng

parc (n.)

paʁk

công viên

plage (n.)

plaʒ

bãi biển

centre-ville (n.)

sɑ̃tʁə vil

trung tâm thành phố

marché local (n.)

maʁ.ʃe lɔ.kal

chợ địa phương

monument (n.)

mɔ.ny.mɑ̃

công trình kiến trúc

temple (n.)

tɑ̃pl

đền

château (n.)

ʃa.to

lâu đài

vieille ville (n.)

vjɛj vil

khu phố cổ

parc national (n.)

paʁk na.sjɔ.nal

công viên quốc gia

5. Hoạt động khi du lịch

Các hoạt động giải trí phổ biến trong chuyến đi.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

visiter (v.)

vi.zi.te

tham quan

réserver (v.)

ʁe.zeʁ.ve

đặt trước

prendre des photos (v.)

pʁɑ̃dʁ də fo.to

chụp ảnh

marcher (v.)

maʁ.ʃe

đi bộ

faire du shopping (v.)

fɛʁ dy ʃɔ.pin

mua sắm

goûter (v.)

gu.te

nếm thử

explorer (v.)

ɛks.plɔ.ʁe

khám phá

louer (v.)

lu.e

thuê

pique-niquer (v.)

pik.ni.ke

dã ngoại

se reposer (v.)

sə ʁə.po.ze

nghỉ ngơi

6. Vật dụng thiết yếu

Đồ dùng cần mang theo mỗi chuyến đi.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

sac à dos (n.)

sak a do

ba lô

chargeur (n.)

ʃaʁ.ʒœʁ

sạc

adaptateur (n.)

a.dap.ta.tœʁ

đầu chuyển điện

bouteille d’eau (n.)

bu.tɛj do

chai nước

parapluie (n.)

pa.ʁa.plɥi

ô

trousse de toilette (n.)

tʁus də twa.lɛt

túi đồ vệ sinh

carte (n.)

kaʁt

bản đồ

portable (n.)

pɔʁ.ta.bl

điện thoại

lunettes de soleil (n.)

ly.nɛt də sɔ.lɛj

kính râm

vêtements de rechange (n.)

vɛt.mɑ̃ də ʁə.ʃɑ̃ʒ

quần áo thay đổi

7. Trường hợp khẩn cấp

Những tình huống cần hỗ trợ ngay.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

urgence (n.)

yʁ.ʒɑ̃s

khẩn cấp

hôpital (n.)

o.pi.tal

bệnh viện

police (n.)

pɔ.lis

cảnh sát

ambulance (n.)

ɑ̃.by.lɑ̃s

xe cứu thương

accident (n.)

ak.si.dɑ̃

tai nạn

danger (n.)

dɑ̃.ʒe

nguy hiểm

aide (n.)

ɛd

giúp đỡ

appeler (v.)

a.pe.le

gọi

perdu (adj.)

pɛʁ.dy

bị lạc

médicaments (n.)

me.di.ka.mɑ̃

thuốc

8. Quốc gia

Tên gọi một số quốc gia thông dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

France (n.)

fʁɑ̃s

Pháp

Vietnam (n.)

vjɛt.nam

Việt Nam

Japon (n.)

ʒa.pɔ̃

Nhật Bản

Corée du Sud (n.)

kɔ.ʁe dy syd

Hàn Quốc

Chine (n.)

ʃin

Trung Quốc

États-Unis (n.)

e.ta.zy.ni

Mỹ

Royaume-Uni (n.)

ʁwa.jom y.ni

Anh

Thaïlande (n.)

ta.ilɑ̃d

Thái Lan

Allemagne (n.)

al.maɲ

Đức

Australie (n.)

os.tʁa.li

Úc

9. Quốc tịch

Dùng để mô tả quốc tịch của một người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

français(e) (adj.)

fʁɑ̃.sɛ / fʁɑ̃.sɛz

người Pháp

vietnamien(ne) (adj.)

vjɛt.na.mjɛ̃ / vjɛt.na.mjɛn

người Việt

japonais(e) (adj.)

ʒa.pɔ.nɛ / ʒa.pɔ.nɛz

người Nhật

coréen(ne) (adj.)

kɔ.ʁe.ɛ̃ / kɔ.ʁe.ɛn

người Hàn

chinois(e) (adj.)

ʃi.nwa / ʃi.nwaz

người Trung Quốc

américain(e) (adj.)

a.me.ʁi.kɛ̃ / a.me.ʁi.kɛn

người Mỹ

anglais(e) (adj.)

ɑ̃.glɛ / ɑ̃.glɛz

người Anh

thaïlandais(e) (adj.)

ta.ilɑ̃.dɛ / ta.ilɑ̃.dɛz

người Thái

allemand(e) (adj.)

al.mɑ̃ / al.mɑ̃d

người Đức

australien(ne) (adj.)

os.tʁa.ljɛ̃ / os.tʁa.ljɛn

người Úc

10. Thủ đô

Tên các thủ đô quan trọng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Paris (n.)

pa.ʁi

Paris

Hanoï (n.)

a.nɔ.i

Hà Nội

Tokyo (n.)

to.kjo

Tokyo

Séoul (n.)

se.ul

Seoul

Pékin (n.)

pe.kɛ̃

Bắc Kinh

Washington D.C. (n.)

wa.ʃiŋ.tɔn

Washington D.C.

Londres (n.)

lɔ̃dʁ

London

Bangkok (n.)

baŋ.kɔk

Bangkok

Berlin (n.)

bɛʁ.lɛ̃

Berlin

Canberra (n.)

kan.be.ʁa

Canberra

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi đi du lịch, hỏi đường, đặt phòng hay xử lý các tình huống phát sinh bằng tiếng Pháp. Khi luyện tập đều đặn với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới tự nhiên, sử dụng linh hoạt và phản xạ nhanh hơn trong thực tế.

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để từng bước làm chủ giao tiếp du lịch một cách dễ dàng và hiệu quả!