Hiểu thế giới quanh bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Thời Tiết & Thiên Nhiên! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về hiện tượng thời tiết, khí hậu, mùa vụ, cảnh quan và các yếu tố tự nhiên, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và sinh động hơn khi nói về thiên nhiên bằng tiếng Pháp.

Natural Disaster

Environment

Natural Landscape

Natural Phenomenon

Weather
Thời tiết và thiên nhiên là những chủ đề thường gặp trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các tình huống du lịch, mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về môi trường. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn có thể ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn, tăng khả năng mô tả sinh động và phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Pháp.
Những từ vựng mô tả trạng thái khí hậu và các kiểu thời tiết khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để mô tả các hiện tượng khí quyển và hoạt động tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ liên quan đến các hiện tượng thiên tai.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ giúp mô tả địa hình và vẻ đẹp tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ liên quan đến hệ sinh thái, bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nhóm từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn mô tả thời tiết, cảnh quan và các hiện tượng tự nhiên một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp. Khi luyện tập đều đặn bằng phương pháp Spaced Repetition, bạn sẽ ghi nhớ từ mới sâu hơn và phản xạ nhanh nhạy trong giao tiếp.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Pháp cùng GuruLango để làm chủ từ vựng một cách dễ dàng và khoa học!