Từ vựng tiếng Pháp về Thời tiết và Thiên nhiên

Hiểu thế giới quanh bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Thời Tiết & Thiên Nhiên! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về hiện tượng thời tiết, khí hậu, mùa vụ, cảnh quan và các yếu tố tự nhiên, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và sinh động hơn khi nói về thiên nhiên bằng tiếng Pháp.

Thời tiết và thiên nhiên là những chủ đề thường gặp trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các tình huống du lịch, mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về môi trường. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn có thể ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn, tăng khả năng mô tả sinh động và phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Pháp.

1. Thời tiết

Những từ vựng mô tả trạng thái khí hậu và các kiểu thời tiết khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le temps

lə tɑ̃

Thời tiết

La température

la tɑ̃peʁatyʁ

Nhiệt độ

Ensoleillé

ɑ̃sɔlɛje

Nắng

Nuageux

nɥaʒø

Có mây

Pluvieux

plyvjø

Mưa

Neiger

neʒe

Tuyết rơi

Le vent

lə vɑ̃

Gió

Humide

ymid

Ẩm

Sec

sɛk

Khô

L’averse (f)

lavɛʁs

Mưa rào

L’orage (m)

ɔʁaʒ

Giông bão

Le brouillard

lə bʁujaʁ

Sương mù

2. Hiện tượng tự nhiên

Dùng để mô tả các hiện tượng khí quyển và hoạt động tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’arc-en-ciel (m)

aʁkɑ̃sjɛl

Cầu vồng

La brume

la bʁym

Sương mờ

La rosée

la ʁoze

Sương sớm

L’aurore boréale (f)

oʁoʁ bɔʁeal

Cực quang

La marée

la maʁe

Thủy triều

L’éclipse (f)

eklips

Nhật thực / Nguyệt thực

L’air

lɛʁ

Không khí

La cendre volcanique

la sɑ̃dʁə vɔlkanik

Tro núi lửa

L’énergie solaire (f)

eneʁʒi sɔlɛʁ

Năng lượng mặt trời

La vapeur d’eau

la vapœʁ do

Hơi nước

3. Thảm họa thiên nhiên

Những từ liên quan đến các hiện tượng thiên tai.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Le tremblement de terre

tʁɑ̃bləmɑ̃ də tɛʁ

Động đất

Le tsunami

tsunamí

Sóng thần

L’inondation (f)

ɛ̃nɔ̃dasjɔ̃

Lũ lụt

Le typhon

tifɔ̃

Bão lớn

L’ouragan (m)

uʁagɑ̃

Cuồng phong

L’incendie de forêt (m)

ɛ̃sɑ̃di də fɔʁɛ

Cháy rừng

La sécheresse

la seʃʁɛs

Hạn hán

Le glissement de terrain

glismɑ̃ də tɛʁɛ̃

Sạt lở đất

L’avalanche (f)

avalɑ̃ʃ

Tuyết lở

Le gel

lə ʒɛl

Băng giá

4. Cảnh quan thiên nhiên

Những từ giúp mô tả địa hình và vẻ đẹp tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

La montagne

la mɔ̃taɲ

Núi

La rivière

la ʁivjɛʁ

Sông nhỏ

Le lac

lə lak

Hồ

La forêt

la fɔʁɛ

Rừng

Le désert

lə dezɛʁ

Sa mạc

L’océan (m)

ɔseɑ̃

Đại dương

La côte

la kot

Bờ biển

Le canyon

kanjɔ̃

Hẻm núi

La cascade

la kaskad

Thác nước

La plaine

la plɛn

Đồng bằng

L’île (f)

il

Đảo

5. Môi trường

Các từ liên quan đến hệ sinh thái, bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

L’environnement (m)

ɑ̃viʁɔnəmɑ̃

Môi trường

La pollution

la pɔlysjɔ̃

Ô nhiễm

Les déchets

le deʃɛ

Rác thải

Recycler

ʁəsi.kle

Tái chế

L’écosystème (m)

ekosistɛm

Hệ sinh thái

Les ressources naturelles

le ʁɛsuʁs natyʁɛl

Tài nguyên thiên nhiên

L’énergie renouvelable (f)

eneʁʒi ʁənuvalabl

Năng lượng tái tạo

La biodiversité

la bjodivɛʁsite

Đa dạng sinh học

Protéger la nature

pʁɔteʒe la natyʁ

Bảo vệ thiên nhiên

Le changement climatique

ʃɑ̃ʒmɑ̃ klimatík

Biến đổi khí hậu

Những nhóm từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn mô tả thời tiết, cảnh quan và các hiện tượng tự nhiên một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp. Khi luyện tập đều đặn bằng phương pháp Spaced Repetition, bạn sẽ ghi nhớ từ mới sâu hơn và phản xạ nhanh nhạy trong giao tiếp.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Pháp cùng GuruLango để làm chủ từ vựng một cách dễ dàng và khoa học!