Phát triển con đường sự nghiệp với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Công Việc & Sự Nghiệp! Bộ sưu tập này cung cấp những từ ngữ thiết yếu về vị trí công việc, kỹ năng, môi trường làm việc, quy trình và định hướng nghề nghiệp, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong tiếng Pháp.

Professional Development

Employment

Stationery

Skill & Task

HR Administration

Workplace

Job Title

Section & Field

Job
Việc mở rộng vốn từ vựng về công việc và nghề nghiệp giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường chuyên môn, đọc hiểu tài liệu, hay tham gia phỏng vấn bằng tiếng Pháp. Bộ từ vựng dưới đây kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) sẽ giúp bạn tiếp thu từ mới một cách tự nhiên, đúng thời điểm và ghi nhớ lâu hơn.
Những từ vựng này dùng để chỉ các ngành nghề phổ biến trong xã hội.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để mô tả các bộ phận chức năng hoặc lĩnh vực nghề nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ dùng để chỉ cấp bậc hoặc vai trò của một cá nhân trong tổ chức.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng mô tả địa điểm và môi trường làm việc khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng khi nói về đồ dùng văn phòng cơ bản.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gồm các từ mô tả kỹ năng nghề nghiệp và nhiệm vụ trong công việc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để nói về quá trình nâng cấp kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng nói về các hành động thường gặp trong quá trình làm việc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên quan đến bộ phận hành chính và quản lý nhân sự trong tổ chức.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn nói về công việc và nghề nghiệp một cách mạch lạc hơn trong tiếng Pháp. Khi kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng đúng bối cảnh trong các tình huống thực tế.
Bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để tự tin hơn trong giao tiếp công việc!