Từ vựng tiếng Pháp về Công việc và Sự nghiệp

Phát triển con đường sự nghiệp với bộ Từ Vựng Tiếng Pháp về Công Việc & Sự Nghiệp! Bộ sưu tập này cung cấp những từ ngữ thiết yếu về vị trí công việc, kỹ năng, môi trường làm việc, quy trình và định hướng nghề nghiệp, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong tiếng Pháp.

Việc mở rộng vốn từ vựng về công việc và nghề nghiệp giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường chuyên môn, đọc hiểu tài liệu, hay tham gia phỏng vấn bằng tiếng Pháp. Bộ từ vựng dưới đây kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) sẽ giúp bạn tiếp thu từ mới một cách tự nhiên, đúng thời điểm và ghi nhớ lâu hơn.

1. Nghề nghiệp

Những từ vựng này dùng để chỉ các ngành nghề phổ biến trong xã hội.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Médecin

medəsɛ̃

Bác sĩ

Infirmier / Infirmière

ɛ̃fiʀmje / ɛ̃fiʀmjɛʀ

Y tá

Enseignant / Enseignante

ɑ̃sɛɲɑ̃ / ɑ̃sɛɲɑ̃t

Giáo viên

Avocat / Avocate

avɔka / avɔkat

Luật sư

Comptable

kɔ̃tabl

Kế toán

Ingénieur

ɛ̃ʒenjœʀ

Kỹ sư

Vendeur / Vendeuse

vɑ̃dœʀ / vɑ̃døz

Nhân viên bán hàng

Cuisinier / Cuisinière

kzinizje / kzinizjɛʀ

Đầu bếp

Journaliste

ʒuʀnalist

Nhà báo

Artiste

aʀtist

Nghệ sĩ

Architecte

aʀʃitɛkt

Kiến trúc sư

Chauffeur

ʃofœʀ

Tài xế

Informaticien

ɛ̃fɔʀmatisjɛ̃

Lập trình viên

2. Bộ phận & Lĩnh vực

Dùng để mô tả các bộ phận chức năng hoặc lĩnh vực nghề nghiệp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Département

depaʀtəmɑ̃

Bộ phận

Secteur

sɛktœʀ

Lĩnh vực

Service client

sɛʀvis klijɑ̃

Dịch vụ khách hàng

Ressources humaines

ʀesus ymɛn

Nhân sự

Comptabilité

kɔ̃ptabilite

Kế toán

Marketing

maʀkətiŋ

Tiếp thị

Logistique

lɔʒistik

Hậu cần

Production

pʀɔdyksjɔ̃

Sản xuất

Vente

vɑ̃t

Kinh doanh

Technologie

tɛknɔlɔʒi

Công nghệ

Finance

finɑ̃s

Tài chính

Publicité

pyblisite

Quảng cáo

3. Chức vụ

Từ dùng để chỉ cấp bậc hoặc vai trò của một cá nhân trong tổ chức.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Directeur / Directrice

diʀɛktœʀ / diʀɛktʀis

Giám đốc

Chef d’équipe

ʃɛf dekɥip

Trưởng nhóm

Responsable

ʀɛspɔ̃sabl

Người phụ trách

Gestionnaire

ʒestjɔnɛʀ

Quản lý

Assistant / Assistante

asistɑ̃ / asistɑ̃t

Trợ lý

Stagiaire

staʒjɛʀ

Thực tập sinh

Employé / Employée

ɑ̃plwaje / ɑ̃plwaje

Nhân viên

Consultant

kɔ̃syltɑ̃

Tư vấn

Directeur adjoint

diʀɛktœʀ adʒwɛ̃

Phó giám đốc

Président

pʀezidɑ̃

Chủ tịch

Entrepreneur

ɑ̃tʀəpʀənœʀ

Doanh nhân

4. Nơi làm việc

Các từ vựng mô tả địa điểm và môi trường làm việc khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bureau

byʀo

Văn phòng

Entreprise

ɑ̃tʀəpʀiz

Công ty

Usine

yzin

Nhà máy

Magasin

magasɛ̃

Cửa hàng

Restaurant

ʀɛstoʀɑ̃

Nhà hàng

Hôpital

ɔpital

Bệnh viện

École

ekɔl

Trường học

Atelier

atəlje

Xưởng

Banque

bɑ̃k

Ngân hàng

Studio

stydjo

Studio

Chantier

ʃɑ̃tje

Công trường

Laboratoire

labɔʀatwaʀ

Phòng thí nghiệm

5. Văn phòng phẩm

Dùng khi nói về đồ dùng văn phòng cơ bản.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Stylo

stilo

Bút

Cahier

kaje

Quyển vở

Ordinateur

ɔʀdinatœʀ

Máy tính

Clavier

klavje

Bàn phím

Souris

suʀi

Chuột máy tính

Imprimante

ɛ̃pʀimɑ̃t

Máy in

Papier

papje

Giấy

Dossier

dɔsje

Hồ sơ

Classeur

klasœʀ

Bìa đựng tài liệu

Agrafeuse

agʀaføz

Dập ghim

Marqueur

maʀkœʀ

Bút đánh dấu

Post-it

pɔstit

Giấy ghi chú

6. Kỹ năng & Nhiệm vụ

Gồm các từ mô tả kỹ năng nghề nghiệp và nhiệm vụ trong công việc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Compétence

kɔ̃petɑ̃s

Kỹ năng

Organisation

ɔʀganizasjɔ̃

Sắp xếp

Communication

kɔmynikasjɔ̃

Giao tiếp

Présentation

pʀezɑ̃tasjɔ̃

Thuyết trình

Analyse

analizə

Phân tích

Planification

planifikasjɔ̃

Lập kế hoạch

Rédaction

ʀedaksjɔ̃

Viết

Gestion du temps

ʒestjɔ̃ dy tɑ̃

Quản lý thời gian

Coordination

kɔɔʀdinasjɔ̃

Điều phối

Résolution de problèmes

ʀezolysjɔ̃ də pʀɔblɛm

Giải quyết vấn đề

Suivi

sɥivi

Theo dõi

Exécution

egzəkysjɔ̃

Thực thi

7. Phát triển Chuyên môn

Dùng để nói về quá trình nâng cấp kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Formation

fɔʀmasjɔ̃

Đào tạo

Certification

sεʀtifikasjɔ̃

Chứng chỉ

Compétences avancées

kɔ̃petɑ̃s avɑ̃se

Kỹ năng nâng cao

Expérience

ɛkspεʀjɑ̃s

Kinh nghiệm

Promotion

pʀɔmosjɔ̃

Thăng chức

Séminaire

seminəʀ

Hội thảo

Atelier de formation

atəlje də fɔʀmasjɔ̃

Buổi đào tạo

Carrière

kaʀjɛʀ

Sự nghiệp

Objectif professionnel

ɔbʒɛktif pʀɔfesjɔnɛl

Mục tiêu nghề nghiệp

Compétence technique

kɔ̃petɑ̃s tɛknik

Kỹ năng kỹ thuật

Recyclage professionnel

ʀəsiklaʒ pʀɔfesjɔnɛl

Tái đào tạo

8. Công việc

Từ vựng nói về các hành động thường gặp trong quá trình làm việc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Travailler

tʀavaje

Làm việc

Collaborer

kɔlabɔʀe

Hợp tác

Réunir

ʀeyniʀ

Tổ chức họp

Envoyer un e-mail

ɑ̃vwaje œ̃ imel

Gửi email

Planifier

planifje

Lên kế hoạch

Vérifier

veʀifie

Kiểm tra

Superviser

sypɛʀvize

Giám sát

Remplir un document

ʀɑ̃pli œ̃ dɔkymɑ̃

Điền tài liệu

Appeler

ap(ə)le

Gọi điện

Archiver

aʀʃive

Lưu trữ

Signer

siɲe

Ký tên

9. Hành chính Nhân sự

Liên quan đến bộ phận hành chính và quản lý nhân sự trong tổ chức.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Recrutement

ʀəkʀytmɑ̃

Tuyển dụng

Contrat de travail

kɔ̃tʀa də tʀavaj

Hợp đồng lao động

Salaire

salɛʀ

Mức lương

Entretien

ɑ̃tʀətjɛ̃

Phỏng vấn

Dossier du personnel

dɔsje dy pɛʀsɔnɛl

Hồ sơ nhân sự

Congé

kɔ̃ʒe

Nghỉ phép

Assurance

asyʀɑ̃s

Bảo hiểm

Paie

pɛj

Bảng lương

Règlement interne

ʀεgləmɑ̃ ɛ̃tεʀn

Nội quy

Formation interne

fɔʀmasjɔ̃ ɛ̃tεʀn

Đào tạo nội bộ

Évaluation

evalɥasjɔ̃

Đánh giá

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn nói về công việc và nghề nghiệp một cách mạch lạc hơn trong tiếng Pháp. Khi kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng đúng bối cảnh trong các tình huống thực tế.

Bắt đầu học tiếng Pháp cùng GuruLango ngay hôm nay để tự tin hơn trong giao tiếp công việc!